🌟 반말 (半 말)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투.

1. LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반말을 쓰다.
    Use informal language.
  • 반말을 하다.
    Speak informally.
  • 그 둘은 어느새 친해졌는지 반말로 얘기하고 있었다.
    The two were talking informally about how close they had become.
  • 내가 상대방보다 나이가 많다 하더라도 초면에 반말을 하는 것은 옳지 않다.
    Even if i am older than my opponent, it is not right to speak informally at first sight.
  • 유민이랑 지수는 벌써 친해졌나 봐. 서로 반말을 쓰네.
    Yoomin and jisoo must have gotten close already. they're speaking informally to each other.
    둘 다 워낙 사교성이 좋잖아.
    They're both very sociable.

2. 자기보다 나이나 지위가 못한 사람에게 하듯이 낮춰서 하는 말.

2. LỐI NÓI NGANG: Lời nói hạ thấp như nói với người có tuổi tác hay địa vị kém hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반말을 내뱉다.
    Speak without honorificly.
  • 반말을 해 대다.
    Speak informally.
  • 반말로 약올리다.
    Tease with informal language.
  • 반말로 응수하다.
    Reply without honorifics.
  • 반말로 지껄이다.
    Talk informally.
  • 승규는 버릇없이 아버지께 반말을 내뱉었다.
    Seung-gyu said rudely to his father.
  • 김 대리는 사장에게 반말로 고함을 치며 대들더니 사표를 던졌다.
    Assistant manager kim shouted down at the president and threw in his resignation.
  • 보아 하니, 나보다 나이도 어린 것 같은데 어디서 반말입니까?
    Looks like you're younger than me, so where are you speaking informally?
    당신이 내 나이 알아?
    Do you know my age?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반말 (반ː말)
📚 Từ phái sinh: 반말하다(半말하다): 격식을 갖추지 않고 낮추어 말하다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 반말 (半 말) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)