🌟 사이사이

Danh từ  

1. 장소나 물건 등의 사이나 틈새 여러 곳.

1. NHỮNG KHOẢNG TRỐNG, NHỮNG KHOẢNG GIỮA: Nhiều chỗ giữa hoặc giữa khe hở của địa điểm hay vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책갈피 사이사이.
    Between the bookmarks.
  • 사이사이에 끼다.
    Stuck in between.
  • 사이사이에 끼우다.
    Put it in between.
  • 사이사이에 두다.
    Put in between.
  • 사이사이에 숨기다.
    Hiding in between.
  • 나는 책 사이사이에 몰래 모은 돈을 숨겨 두었다.
    I hid the money i had secretly saved between the books.
  • 나를 향해 바보같이 웃는 그의 이 사이사이에 김이 껴 있었다.
    There was steam in between his stupid smile at me.
  • 넌 전에 받은 편지 어디에 두었니?
    Where did you put your previous letter?
    서재에 있는 책 사이사이에 두었어.
    I put it between the books in the study.

2. 어떤 일을 하는 도중 가끔씩 생기는 틈.

2. NHỮNG LÚC RỖI: Thời gian rỗi mà thỉnh thoảng có được trong lúc làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수업 사이사이.
    Between classes.
  • 공부하는 사이사이.
    Between studying.
  • 일하는 사이사이.
    Between work.
  • 사이사이에 놀다.
    Play in between.
  • 사이사이에 쉬다.
    Take a rest in between.
  • 사이사이에 연락하다.
    Contact between.
  • 카페의 종업원들은 일하는 사이사이에 수다를 떨었다.
    The cafe's employees chatted while they were working.
  • 이등병은 밤에 보초를 서며 사이사이에 여자 친구의 사진을 꺼내어 보았다.
    The private stood guard at night and took out a picture of his girlfriend in between.
  • 그는 수업을 들으면서도 사이사이에 여자 친구에게 휴대전화로 문자 메시지를 보냈다.
    He texted his girlfriend on his cell phone between classes.
  • 오늘 12시까지 과제를 끝내야 하는데 시간이 없어서 수업 사이사이에 하려고.
    I have to finish my assignment by 12:00 today, but i don't have time, so i'll do it between classes.
    그러게 진작에 하지 그랬어.
    You should have done it earlier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사이사이 (사이사이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)