🌟 사이사이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사이사이 (
사이사이
)
🌷 ㅅㅇㅅㅇ: Initial sound 사이사이
-
ㅅㅇㅅㅇ (
신입 사원
)
: 회사에 새로 채용되어 들어온 직원.
None
🌏 NHÂN VIÊN MỚI: Nhiên viên mới được tuyển dụng vào công ti. -
ㅅㅇㅅㅇ (
쉬엄쉬엄
)
: 서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양.
Phó từ
🌏 THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm. -
ㅅㅇㅅㅇ (
송알송알
)
: 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều -
ㅅㅇㅅㅇ (
사이사이
)
: 장소나 물건 등의 사이나 틈새 여러 곳.
Danh từ
🌏 NHỮNG KHOẢNG TRỐNG, NHỮNG KHOẢNG GIỮA: Nhiều chỗ giữa hoặc giữa khe hở của địa điểm hay vật nào đó. -
ㅅㅇㅅㅇ (
송이송이
)
: 여러 송이가 함께 모여 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHÙM CHÙM, DÃY DÃY, HÀNG HÀNG, CHI CHÍT: Hình ảnh nhiều chùm cùng gộp lại. -
ㅅㅇㅅㅇ (
시원시원
)
: 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THUẬN LỢI, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.
• Xem phim (105) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)