🌟 건조하다 (乾燥 하다)

Động từ  

1. 말려서 물기나 습기를 없애다.

1. PHƠI KHÔ, SẤY KHÔ: Làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨래를 건조하다.
    Dry the laundry.
  • 열매를 건조하다.
    Dry fruit.
  • 오징어를 건조하다.
    Dry squid.
  • 햇볕에 건조하다.
    Dry in the sun.
  • 냉동으로 건조하다.
    Dry by freezing.
  • 엄마는 세탁물을 햇볕에 건조했다.
    Mother dried the laundry in the sun.
  • 아버지는 오징어를 건조해서 만든 마른오징어를 매우 좋아하신다.
    My father likes dried squid very much.
  • 빨래를 밖에 널어놓아야겠어.
    I'm gonna hang the laundry out.
    비가 올지도 모르니까 세탁기로 건조하는 게 나을 것 같아요.
    I think you'd better dry it with the washing machine in case it rains.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조하다 (건조하다)
📚 Từ phái sinh: 건조(乾燥): 말라서 물기나 습기가 없음., 말려서 물기나 습기를 없앰.


🗣️ 건조하다 (乾燥 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 건조하다 (乾燥 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78)