🌟 비중 (比重)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비중 (
비ː중
)
🗣️ 비중 (比重) @ Giải nghĩa
- 수질 (水質) : 온도, 맑고 흐림, 빛깔, 비중, 어떤 물질이나 세균이 포함된 양 등에 따라 결정되는 물의 성질.
- 경하다 (輕하다) : 가치나 비중 등이 적어서 중요하지 않다.
- 가볍다 : 차지하는 비중, 가치, 책임 등이 많지 않다.
🗣️ 비중 (比重) @ Ví dụ cụ thể
- 외식비 비중. [외식비 (外食費)]
- 문화비 비중. [문화비 (文化費)]
- 선진국에 비해 후진국은 예산 중에서 문화비가 차지하는 비중이 적다. [문화비 (文化費)]
- 배우 지망생은 오디션에서 비중 있는 배역으로 낙점되기 위해 연기 연습에 매진했다. [낙점되다 (落點되다)]
- 국산화 비중. [국산화 (國産化)]
- 광공업의 비중. [광공업 (鑛工業)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 비중
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)