🌟 비중 (比重)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 것과 비교했을 때 가지는 중요성의 정도.

1. TỈ TRỌNG: Mức độ quan trọng có được khi so sánh với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요한 비중.
    Important weight.
  • Google translate 비중이 낮다.
    The weight is low.
  • Google translate 비중이 높다.
    High in weight.
  • Google translate 비중이 작다.
    Small in weight.
  • Google translate 비중이 크다.
    The weight is great.
  • Google translate 비중을 두다.
    Place importance on.
  • Google translate 비중을 차지하다.
    Take up the weight.
  • Google translate 면접에서는 사람 됨됨이에 보다 큰 비중을 두게 될 것이다.
    Interviews will give greater weight to personality.
  • Google translate 중간고사보다 기말고사의 비중이 더 크기 때문에 성적을 잘 받으려면 기말고사를 더 신경 써서 준비해야 한다.
    Final exams are more important than midterms, so you have to be more careful in preparing for them to get good grades.
  • Google translate 나는 디자인이 예쁜 걸로 사고 싶은데.
    I'd like to buy something with a pretty design.
    Google translate 그래도 냉장고는 실용성에 비중을 두고 고르는 편이 좋을 것 같아.
    But i think you'd better choose a refrigerator with emphasis on practicality.

비중: weight; importance,ひじゅう【比重】,importance, poids,importancia, relevancia,أهميّة,ач холбогдол,tỉ trọng,ความสำคัญ, ระดับความสำคัญ,prioritas, titik berat,значимость; ценность,比重,比例,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비중 (비ː중)


🗣️ 비중 (比重) @ Giải nghĩa

🗣️ 비중 (比重) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97)