🌟 매체 (媒體)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.

1. PHƯƠNG TIỆN (TRUYỀN THÔNG, THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG): Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송 매체.
    Broadcasting media.
  • 신문 매체.
    Newspaper media.
  • 영상 매체.
    Image medium.
  • 전자 매체.
    Electronic media.
  • 출판 매체.
    Publishing media.
  • 요새 젊은이들에게는 인터넷이 가장 영향력이 있는 매체이다.
    The internet is the most influential medium for young people these days.
  • 김 회장은 한 언론 매체와의 인터뷰에서 경제 전망에 대해 자신의 의견을 말했다.
    Kim expressed his opinion on the economic outlook in an interview with a media outlet.
  • 요즘 대중 매체가 너무 상업성을 띠는 것 같아.
    I think mass media is too commercial these days.
    맞아. 좀 더 유익한 방송 프로가 많이 생겼으면 좋겠어.
    That's right. i hope there will be more useful broadcast programs.
Từ tham khảo 대중 매체(大衆媒體): 신문, 잡지, 영화, 텔레비전 등과 같이 많은 사람에게 정보와 사…
Từ tham khảo 미디어(media): 정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상.

2. 어떤 작용을 다른 곳으로 전달하는 일을 하는 물체.

2. PHƯƠNG TIỆN: Vật thể làm việc truyền tải một tác dụng nào đó đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기체 매체.
    Gas medium.
  • 매체.
    Heat medium.
  • 중간 매체.
    Intermediate medium.
  • 화학 매체.
    Chemical media.
  • 빛의 매체.
    The medium of light.
  • 열을 잘 전달하는 매체를 사용하면 좋은 보일러를 만들 수 있다.
    Good boilers can be made by using a medium that delivers heat well.
  • 우리가 귀로 소리를 들을 수 있는 것은 공기가 소리를 전달하는 매체가 되기 때문이다.
    We can hear sounds with our ears because air becomes a medium for transmitting sounds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매체 (매체)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 매체 (媒體) @ Giải nghĩa

🗣️ 매체 (媒體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59)