🌟 매체 (媒體)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매체 (
매체
)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 매체 (媒體) @ Giải nghĩa
- 시디 (CD) : 음악이나 영상 등의 정보를 디지털 방식으로 저장한 원형 모양의 매체.
- 시디롬 (CD-ROM) : 정보를 기록해서 읽을 수 있도록 한, 동그란 판 모양에 가운데 구멍이 뚫린 저장 매체.
- 콤팩트디스크 (compactdisk) : 필요한 정보나 내용을 디지털 방식으로 저장한 둥근 모양의 매체.
- 판권 (版權) : 저작권법에 의해 저작권을 가진 사람과 계약하여 도서, 영상 매체 등의 출판이나 제작에 관한 이익을 독점하는 권리.
- 플로피 디스크 (floppydisk) : 둥근 모양의 자기를 띤 매체 위에 데이터를 기록하는, 컴퓨터의 외부 기억 장치.
- 디스켓 (diskette) : 컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체.
- 다매체 (多媒體) : 여러 가지 전달 매체.
🗣️ 매체 (媒體) @ Ví dụ cụ thể
- 시청각 매체. [시청각 (視聽覺)]
- 흔히 시청각 매체라고 하면 텔레비전을 떠올린다. [시청각 (視聽覺)]
- 비싼 광고 매체. [광고 매체 (廣告媒體)]
- 광고 매체를 이용하다. [광고 매체 (廣告媒體)]
- 버스나 지하철 등의 교통수단이 광고 매체로 이용되기도 한다. [광고 매체 (廣告媒體)]
- 요즘에는 온라인 사이트가 기업들의 광고 매체로 각광을 받고 있다. [광고 매체 (廣告媒體)]
- 공익 광고를 제작해서 주요 광고 매체에 내보내면 어떨까요? [광고 매체 (廣告媒體)]
- 시각 매체. [시각 (視覺)]
- 관영 매체. [관영 (官營)]
- 관영 매체는 정부에 대해 비판적인 논조를 펴는 법이 없었다. [관영 (官營)]
- 중립적 매체. [중립적 (中立的)]
- 멀티미디어 기술은 게임이나 방송 매체 분야에서 특히 많이 활용되고 있다. [멀티미디어 (multimedia)]
- 방송 매체. [방송 (放送)]
- 인쇄 매체. [인쇄 (印刷)]
- 중립적인 매체. [중립적 (中立的)]
- 언론 매체. [언론 (言論)]
- 유수 매체. [유수 (有數)]
🌷 ㅁㅊ: Initial sound 매체
-
ㅁㅊ (
며칠
)
: 그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó. -
ㅁㅊ (
무척
)
: 다른 것과 비교할 수 없을 만큼, 매우, 아주, 대단히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, QUÁ, THẬT: Rất nhiều hay quá đỗi đến độ không thể so sánh với cái khác. -
ㅁㅊ (
막차
)
: 그날 마지막으로 운행되는 차.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó. -
ㅁㅊ (
마치
)
: 다른 것에 빗대어 표현하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 HỆT NHƯ: So với cái khác mà nói thì. -
ㅁㅊ (
매체
)
: 어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN (TRUYỀN THÔNG, THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG): Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự thật nào đó. -
ㅁㅊ (
미처
)
: 행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리.
☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA: Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó. -
ㅁㅊ (
마침
)
: 어떤 기회나 경우에 딱 맞게 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐÚNG LÚC, VỪA KHÉO: Một cách ngẫu nhiên, trùng khớp với cơ hội hay trường hợp nào đó. -
ㅁㅊ (
마찰
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼짐. 또는 그렇게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MA SÁT: Việc hai vật thể chạm vào nhau, cọ xát hay chà xát. Hoặc việc làm cho như vậy. -
ㅁㅊ (
멸치
)
: 몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CÁ CƠM: Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm. -
ㅁㅊ (
밑창
)
: 신발의 바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각.
☆
Danh từ
🌏 ĐẾ (GIÀY DÉP): Mẩu da hay cao su gắn ở phần dưới của giày dép. -
ㅁㅊ (
마취
)
: 약물을 사용해서 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GÂY MÊ: Việc sử dụng thuốc để làm mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㅁㅊ (
밀착
)
: 빈틈없이 달라붙음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DÍNH CHẮC, SỰ BÁM CHẶT: Việc dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊ (
모친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác. -
ㅁㅊ (
명칭
)
: 사람이나 사물 등을 가리켜 부르는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH XƯNG, TÊN GỌI: Tên gọi để gọi người hay sự vật. -
ㅁㅊ (
맞춤
)
: 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮP GHÉP: Việc đưa vào và gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊ (
매출
)
: 물건을 파는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa. -
ㅁㅊ (
망치
)
: 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng. -
ㅁㅊ (
물체
)
: 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.
☆
Danh từ
🌏 VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)