🌟 멋있다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멋있다 (
머딛따
) • 멋있다 (머싣따
) • 멋있는 (머딘는
머신는
) • 멋있어 (머디써
머시써
) • 멋있으니 (머디쓰니
머시쓰니
) • 멋있습니다 (머딛씀니다
머싣씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Xem phim
🗣️ 멋있다 @ Giải nghĩa
- 멋들어지다 : 아주 멋있다.
🗣️ 멋있다 @ Ví dụ cụ thể
- 시원시원 멋있다. [시원시원]
- 응. 저고리에 달린 노리개도 참 멋있다. [노리개]
- 어머, 이 건물 정말 특이하고 멋있다! [유명 (有名)]
- 이 사진들 네가 직접 찍은 거야? 멋있다. [-아 놓다]
- 사관 학교의 생도들이 힘찬 발걸음으로 행진하는 모습이 너무 멋있다! [사관 학교 (士官學校)]
- 와, 컴퓨터 새로 샀니? 멋있다. [거]
- 이 건물은 정말 너무 멋있다. [조형미 (造形美)]
- 저 피아니스트 정말 멋있다. [섬세하다 (纖細하다)]
- 하얀 티셔츠와 청바지를 입은 남편의 모습이 참 멋있다. [청바지 (靑바지)]
- 양장이 멋있다. [양장 (洋裝)]
- 남편은 어깨가 넓고 딱 벌어져서 정장을 입으면 참 멋있다. [어깨]
- 네가 직접 그린 그림이야? 정말 멋있다. [-어서]
- 와, 멋있다. [와]
- 오, 네 옷 멋있다. 연미복의 꼬리가 아주 잘빠졌는데? 영화에 나오는 외국 신사 같아. [연미복 (燕尾服)]
- 정말 멋있다. [정말 (正말)]
- 이 광고 모델 정말 멋있다. [뭇]
- 새로 지은 도서관은 날씬하게 뻗은 기둥이 멋있다. [날씬하다]
- 승규는 잘생긴 외모 덕분에 다 떨어진 남루를 입어도 멋있다. [남루 (襤褸)]
- 그 사람 참 멋있다. [매치되다 (match되다)]
- 넥타이가 멋있다. [넥타이 (necktie)]
- 남방셔츠가 멋있다. [남방셔츠 (南方←shirt)]
- 우리 회사 건물은 고층 빌딩이라서 옥상에서 내려다보는 야경이 정말 멋있다. [고층 빌딩 (高層building)]
- 내 친구들은 모두 잘생겼지만 그중에서 승규가 제일 잘생기고 멋있다. [그중 (그中)]
🌷 ㅁㅇㄷ: Initial sound 멋있다
-
ㅁㅇㄷ (
맛없다
)
: 음식의 맛이 좋지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모이다
)
: 따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬP HỢP, GOM LẠI: Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
멋있다
)
: 매우 좋거나 훌륭하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời. -
ㅁㅇㄷ (
맛있다
)
: 맛이 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모으다
)
: 따로 있는 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GOM, GỘP, CHẮP, CHỤM: Gộp cái riêng lẻ lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
먹이다
)
: 음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĂN: Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt. -
ㅁㅇㄷ (
묶이다
)
: 끈, 줄 등이 매듭지어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT: Dây buộc, dây… được thắt lại. -
ㅁㅇㄷ (
메우다
)
: 구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ ĐẦY, LẮP ĐẦY, BỊT KÍN: Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác. -
ㅁㅇㄷ (
무인도
)
: 사람이 살지 않는 섬.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống. -
ㅁㅇㄷ (
무응답
)
: 응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời. -
ㅁㅇㄷ (
무용단
)
: 무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
Danh từ
🌏 VŨ ĐOÀN, ĐOÀN MÚA, NHÓM MÚA: Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa. -
ㅁㅇㄷ (
맏아들
)
: 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai. -
ㅁㅇㄷ (
마운드
)
: 야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.
Danh từ
🌏 MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày. -
ㅁㅇㄷ (
무용담
)
: 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn. -
ㅁㅇㄷ (
목 운동
)
: 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
None
🌏 VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải. -
ㅁㅇㄷ (
매이다
)
: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra. -
ㅁㅇㄷ (
맥없다
)
: 기운이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí. -
ㅁㅇㄷ (
멋없다
)
: 잘 어울리지 않고 재미가 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VÔ DUYÊN, TẺ NHẠT, XẤU XÍ: Có chỗ không hài hòa và không thú vị.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28)