🌟 콜라 (cola)

☆☆☆   Danh từ  

1. 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료.

1. COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달콤한 콜라.
    Sweet coke.
  • 시원한 콜라.
    Cool coke.
  • 콜라 한 병.
    A bottle of coke.
  • 콜라 한 잔.
    A coke.
  • 피자와 콜라.
    Pizza and coke.
  • 콜라와 사이다.
    Coke and cider.
  • 콜라를 곁들이다.
    Serve with coke.
  • 콜라를 마시다.
    Drink coke.
  • 콜라를 먹다.
    Take a coke.
  • 나는 피자와 치킨을 먹을 때 주로 콜라를 곁들인다.
    I usually have coke when i eat pizza and chicken.
  • 더운 여름에는 톡 쏘고 달콤한 맛의 콜라가 많이 팔린다.
    Hot summer sells a lot of pungent and sweet-tasting cola.
  • 엄마, 냉장고에 콜라가 없어요. 콜라 사 주세요.
    Mom, there's no coke in the fridge. i'd like a coke, please.
    그냥 물 마시렴. 콜라 너무 많이 마시면 건강에 안 좋아.
    Just drink water. drinking too much coke is not good for your health.


📚 thể loại: Đồ uống   Gọi món  

🗣️ 콜라 (cola) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)