🌟 (前)

☆☆☆   Danh từ  

1. 과거의 어느 때.

1. TRƯỚC ĐÂY, NGÀY TRƯỚC: Lúc nào đó trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에 만나던 사람.
    Someone i've met before.
  • 과 다름없다.
    Same as before.
  • 보다 값이 오르다.
    The price is higher than before.
  • 에 한 번 보다.
    See you once before.
  • 에 해 보다.
    Try it before.
  • 처럼 좋지 않다.
    Not as good as before.
  • 민준이는 회사에 들어가더니 보다 더 부지런해졌다.
    Minjun joined the company and became more diligent than before.
  • 저 사람을 에 한 번 만난 적이 있는데 이름이 기억이 안 난다.
    I've met him once before, but i can't remember his name.
  • 에는 학교 앞에 공원이 있었는데 지금 보니 없네요.
    There used to be a park in front of the school, but now i see no.
    네, 작년에 백화점이 생기면서 없어졌어요.
    Yes, it disappeared when the department store opened last year.

2. 일정한 때보다 앞.

2. TRƯỚC, TRƯỚC KHI: Trước lúc nhất định nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 .
    Before marriage.
  • 며칠 .
    A few days ago.
  • 몇 해 .
    A few years ago.
  • 방금 .
    Just a moment ago.
  • 방송 .
    Before the show.
  • 방학 .
    Before the vacation.
  • 배송 .
    Before delivery.
  • 수년 .
    Years ago.
  • 십 년 .
    Ten years ago.
  • 얼마 .
    Not long ago.
  • 오래 .
    A long time ago.
  • 입대 .
    Before enlistment.
  • 입학 .
    Before admission.
  • 일 년 .
    A year ago.
  • 전쟁 .
    Before the war.
  • 조금 .
    A little while ago.
  • 졸업 .
    Before graduation.
  • 하루 .
    A day ago.
  • 내 동생은 밥을 먹기 에 항상 손을 씻는다.
    My brother always wash his hands before he eats.
  • 나는 십 년 부터 이곳에서 살아서 이 동네에 대해 잘 알고 있다.
    I've lived here for ten years and i know this neighborhood well.
  • 미안해. 좀 늦었네.
    I'm sorry. it's a little late.
    아니. 나도 조금 에 왔어.
    No. i just got here, too.
Từ trái nghĩa 후(後): 얼마만큼 시간이 지나간 다음., 일이 지나간 얼마 뒤.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thứ tự   Cách nói thời gian  

📚 Annotation: 주로 '~ 전', '-기 전'으로 쓴다.

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Mua sắm (99) Du lịch (98) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)