🌟 양육권 (養育權)

Danh từ  

1. 미성년의 자녀를 누가 양육할 것인지에 대한 법적 권리.

1. QUYỀN NUÔI DƯỠNG, QUYỀN NUÔI CON: Quyền pháp lý về việc ai sẽ được quyền nuôi con vị thành niên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이의 양육권.
    Child custody.
  • 양육권 분쟁.
    Custody dispute.
  • 양육권을 가지다.
    Have custody.
  • 양육권을 빼앗기다.
    Defeated custody.
  • 양육권을 주다.
    Grant custody.
  • 그는 아이들의 양육권을 두고 아내와 법정 다툼을 벌였다.
    He had a court battle with his wife over custody of the children.
  • 법원은 아이의 엄마가 양육권을 가져야 한다는 판결을 내렸다.
    The court ruled that the child's mother should have custody.
  • 양육권은 자녀의 연령, 부모의 재산 상황 등을 고려해 정하게 된다.
    Parental control is determined in consideration of the child's age, the parents' property situation, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양육권 (양ː육꿘)

🗣️ 양육권 (養育權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99)