🌟 강골 (強骨)

Danh từ  

1. 튼튼한 체격이나 체질. 또는 그런 체질을 가진 사람.

1. SỰ TRÁNG KIỆN, SỰ CƯỜNG TRÁNG, NGƯỜI TRÁNG KIỆN: Thể lực hay thể chất rắn chắc. Hay người có thể chất như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강골의 근육질.
    Muscle in the tibia.
  • 강골의 몸.
    The body of the tibia.
  • 승규는 겉보기에는 약해 보이지만 실제로는 강골이다.
    Seung-gyu looks weak on the surface but is actually a strong bone.
  • 민준이는 강골이기 때문에 병원에 가는 일이 거의 없다.
    Min-jun rarely goes to the hospital because he is a strong bone.
  • 네가 좋아하는 운동선수가 경기 도중 부상을 당했다면서?
    I heard your favorite athlete was injured during a game.
    응, 그렇지만 강골이라서 금방 회복했어.
    Yeah, but he recovered quickly because he was strong.
Từ trái nghĩa 약골(弱骨): 몸이 약한 사람., 약한 골격.

2. 굽히거나 타협하지 않는 성격. 또는 그런 성격을 가진 사람.

2. SỰ KIÊN CƯỜNG, NGƯỜI KIÊN CƯỜNG: Tính cách không thoả hiệp hay nhượng bộ. Hay người có tính cách như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 강골이라 어떤 일도 쉽게 포기하지 않는다.
    Seung-gyu is strong and doesn't give up anything easily.
  • 우리 회사 사장은 어떤 상황에서도 자신의 소신을 굽히지 않는 강골의 지도자이다.
    The president of our company is the leader of the strong bone who does not bend his convictions under any circumstances.
  • 유민이는 자신이 옳다고 생각하면 전혀 굽힐 기미가 안 보여.
    Yoomin doesn't show any signs of bending when she thinks she's right.
    유민이 성격이 원래 강골이잖아.
    Yoomin has a strong personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강골 (강골)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204)