🌟 골격 (骨格/骨骼)

Danh từ  

1. 동물이나 사물의 몸을 이루는 뼈대.

1. BỘ XƯƠNG, XƯƠNG CỐT: Khung xương tạo nên thân của động vật hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물의 골격.
    Animal skeleton.
  • 건장한 골격.
    A robust skeleton.
  • 튼튼한 골격.
    A strong skeleton.
  • 골격이 좋다.
    Good skeleton.
  • 골격이 크다.
    Large skeleton.
  • 골격을 갖추다.
    Be equipped with a skeleton.
  • 나는 골격은 작지만 살이 쪄서 몸무게가 많이 나간다.
    I have a small skeleton, but i gain weight and weigh a lot.
  • 이번에 출시하는 자동차의 장점은 높은 안정성과 튼튼한 골격이다.
    The advantages of this car are its high stability and strong bones.
  • 이 옷이 민준이한테 맞을까?
    Will this suit fit minjun?
    민준이는 골격이 커서 그 옷은 조금 작을 것 같아.
    Min-joon has a big frame, so i think the clothes will be a little small.

2. 일이나 글 등의 기본 틀.

2. DÀN KHUNG, DÀN Ý, SƯỜN Ý: Khuôn mẫu cơ bản của công việc hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기본 골격.
    Basic skeleton.
  • 계획의 골격.
    The skeleton of a plan.
  • 글의 골격.
    The skeleton of the writing.
  • 골격을 구성하다.
    Construct a skeleton.
  • 골격을 이루다.
    Form a skeleton.
  • 골격을 짜다.
    Squeeze skeleton.
  • 골격으로 삼다.
    Use as a skeleton.
  • 민준이는 교수님과 면담 후 논문의 골격을 완전히 바꿨다.
    Min-jun completely changed the framework of the paper after the meeting with the professor.
  • 환경을 보호하자는 의견이 이 글의 기본 골격을 이루고 있다.
    The idea of protecting the environment forms the basic framework of this article.
  • 새로운 일을 시작하게 되었는데 뭐부터 해야 할지 모르겠어.
    I've got a new job and i don't know what to do first.
    먼저 일의 전체적인 진행 방향에 대한 골격을 짜 보는 게 어때?
    Why don't we first try to frame the whole course of things?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골격 (골격) 골격이 (골겨기) 골격도 (골격또) 골격만 (골경만)


🗣️ 골격 (骨格/骨骼) @ Giải nghĩa

🗣️ 골격 (骨格/骨骼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chính trị (149)