🌟 고문 (拷問)

Danh từ  

1. 숨기고 있는 사실을 강제로 알아내기 위하여 여러 가지 신체적, 정신적 고통을 가하며 물음.

1. SỰ TRA TẤN: Việc gây mọi đau khổ về mặt thể chất, tinh thần và tra hỏi để biết được sự việc bị che đậy một cách cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 고문.
    Electrical torture.
  • 가혹한 고문.
    Harsh torture.
  • 치욕스러운 고문.
    Disgraceful torture.
  • 혹독한 고문.
    Severe torture.
  • 고문 후유증.
    The aftereffects of torture.
  • 고문을 가하다.
    To inflict torture.
  • 고문을 당하다.
    Be tortured.
  • 고문을 받다.
    Be tortured.
  • 고문을 하다.
    To torture.
  • 고문에 시달리다.
    Suffer from torture.
  • 그는 혹독한 고문을 받자 모든 범행을 인정했다.
    He admitted all the crimes when he was severely tortured.
  • 경찰은 범인이 입을 열 때까지 잠을 못 자게 하는 고문을 가했다.
    The police tortured the criminal to keep him awake until he opened his mouth.
  • 포로들이 아주 독종이야.
    The prisoners are very dogmatic.
    그러게. 그 어떤 고문에도 입을 열지 않네.
    I know. he never opens his mouth to any torture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고문 (고문)
📚 Từ phái sinh: 고문당하다(拷問當하다): 숨기고 있는 사실을 말할 것을 강요받으며 여러 가지 신체적, 정… 고문하다(拷問하다): 숨기고 있는 사실을 강제로 알아내기 위하여 여러 가지 신체적, 정신…


🗣️ 고문 (拷問) @ Giải nghĩa

🗣️ 고문 (拷問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)