🌟 고위층 (高位層)

Danh từ  

1. 높은 지위나 관직에 있는 사람들.

1. TẦNG LỚP CHỨC VỤ CAO: Tầng lớp quan chức và những người có chức vụ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고위층.
    High-ranking military officials.
  • 사회 고위층.
    The high-ranking members of society.
  • 고위층 인사.
    A high-ranking official.
  • 고위층에 오르다.
    Climb high.
  • 고위층에 있다.
    It's on the high floor.
  • 그는 틈만 나면 고위층에 아부하면서 승진의 기회를 노렸다.
    He looked for a promotion opportunity, flattering the high-ranking at every opportunity.
  • 그는 철없이 자신의 아버지가 같은 회사의 고위층에 있다며 떠벌렸다.
    He bragged, immaturely, that his father was in the high ranks of the same company.
  • 회사의 운영 제도 개편안은 고위층의 승락을 받지 못해 실현되지 못했다.
    The company's reform plan for the operating system was not realized because it was not approved by the high-ranking officials.
  • 어떻게 고위층 공무원들이 국민들이 낸 세금을 가로챌 수가 있지?
    How can high-ranking government officials intercept taxes paid by the people?
    특히 그 자리는 국민들로부터 높은 수준의 도덕성을 요하는데 참 실망스럽군.
    Especially the position requires a high level of morality from the people, which is disappointing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고위층 (고위층)

🗣️ 고위층 (高位層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67)