🌟 감동하다 (感動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감동하다 (
감ː동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감동(感動): 강하게 느껴 마음이 움직임.
🗣️ 감동하다 (感動 하다) @ Giải nghĩa
- 감격하다 (感激하다) : 마음에 깊이 느끼어 매우 감동하다.
- 놀라다 : 뛰어나거나 신기한 것을 보고 매우 감동하다.
- 감복하다 (感服하다) : 진심으로 크게 감동하다.
🗣️ 감동하다 (感動 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 위문편지에 감동하다. [위문편지 (慰問便紙)]
- 적선에 감동하다. [적선 (積善)]
- 순정에 감동하다. [순정 (純情)]
- 헌신에 감동하다. [헌신 (獻身)]
- 깊이 감동하다. [깊이]
- 지성에 감동하다. [지성 (至誠)]
- 음악에 감동하다. [음악 (音樂)]
- 효심에 감동하다. [효심 (孝心)]
- 무척 감동하다. [무척]
- 짜릿짜릿 감동하다. [짜릿짜릿]
- 에스코트에 감동하다. [에스코트 (escort)]
- 다정에 감동하다. [다정 (多情)]
- 의기에 감동하다. [의기 (意氣)]
- 하늘이 감동하다. [하늘]
- 호소에 감동하다. [호소 (呼訴)]
- 열변에 감동하다. [열변 (熱辯)]
- 영상미에 감동하다. [영상미 (映像美)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 감동하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)