🌟 감동하다 (感動 하다)

Động từ  

1. 강하게 느껴 마음이 움직이다.

1. CẢM ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감동한 사연.
    A touching story.
  • 감동한 이유.
    The reason for being moved.
  • 공연에 감동하다.
    Be moved by the performance.
  • 연설에 감동하다.
    Be moved by a speech.
  • 친절에 감동하다.
    Be moved by kindness.
  • 효성에 감동하다.
    Impressed by filial piety.
  • 크게 감동하다.
    Very touching.
  • 가수의 열정적인 무대에 감동한 관객들은 앙코르를 외쳤다.
    Moved by the passionate stage of the singer, the audience shouted encore.
  • 나는 어려운 환경에서도 꿈을 잃지 않고 살아가는 청년의 이야기를 듣고 무척 감동했다.
    I was deeply moved to hear the story of a young man who lived in difficult circumstances without losing his dream.
  • 평소 존경하던 선생님의 강연을 직접 들은 소감이 어때?
    How does it feel to hear your teacher's lecture you usually admire?
    눈물을 흘릴 정도로 정말 감동했어.
    I'm so moved that i shed tears.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감동하다 (감ː동하다)
📚 Từ phái sinh: 감동(感動): 강하게 느껴 마음이 움직임.


🗣️ 감동하다 (感動 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 감동하다 (感動 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46)