🌟 대공 (對空)

Danh từ  

1. 공중의 목표물을 상대함.

1. ĐỐI KHÔNG: Việc đương đầu (đối đầu) với những mục tiêu trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대공 무기.
    Anti-aircraft weapons.
  • 대공 미사일.
    Anti-aircraft missiles.
  • 대공 방어.
    Anti-aircraft defense.
  • 대공 사격.
    Anti-aircraft fire.
  • 대공 포화.
    Anti-aircraft fire.
  • 육군은 오늘부터 대공 방어 능력을 키우기 위한 훈련에 돌입한다고 밝혔다.
    The army said today it will begin training to develop anti-aircraft defense capabilities.
  • 과거에 대공 미사일이 처음 등장했을 때, 사람들은 항공기가 운이 다했다고 생각했다.
    When anti-aircraft missiles first appeared in the past, people thought the aircraft had run out of luck.
  • 요즘 각 나라들은 대공 미사일을 격파하는 방어 기술을 갖추고 있다며?
    Each country today has the defense technology to defeat anti-aircraft missiles?
    응. 다른 나라의 위협으로부터 더 안전하게 자국을 보호할 수 있는 기술이지.
    Yeah. it's a technology that can protect itself from threats from other countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대공 (대ː공)

🗣️ 대공 (對空) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76)