🌟 연예 (演藝)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연예 (
여ː녜
)
📚 Từ phái sinh: • 연예하다: 대중 앞에서 음악, 무용, 만담, 마술, 쇼 따위를 공연하다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa Văn hóa đại chúng
🗣️ 연예 (演藝) @ Giải nghĩa
- 오락물 (娛樂物) : 흥미와 오락이 중심이 되는 연예 프로그램.
- 연예인 (演藝人) : 연기나 노래, 춤 등의 연예 활동을 직업으로 삼고 있는 사람.
- 여흥 (餘興) : 모임이나 연회가 끝난 뒤에 흥이 나도록 곁들이는 오락이나 연예.
🗣️ 연예 (演藝) @ Ví dụ cụ thể
- 스타들의 연예 소식은 언제나 화젯거리로 떠오른다. [화젯거리 (話題거리)]
- 그곳은 방송가에서 가장 영향력 있는 연예 기획사로 분류될 정도이다. [방송가 (放送街)]
- 다재다능한 끼를 유감없이 발휘하는 그 연예인은 방송가에서 종횡무진으로 활약하고 있다. [방송가 (放送街)]
- 과도한 업무로 복잡한 머리를 식히기 위해 나는 시시콜콜한 연예 뉴스를 보며 쉬었다. [시시콜콜하다]
- 연예 기획사 사장인 박 씨는 춤과 노래 영재를 선발하여 훌륭한 가수로 성장시켰다. [영재 (英才)]
- 지수는 연예 정보지에 난 가십 기사를 보면서 무료한 시간을 달래고 있다. [정보지 (情報誌)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 연예
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155)