🌟 연예 (演藝)

  Danh từ  

1. 많은 사람들 앞에서 노래나 춤, 연기 등을 함. 또는 그런 재주.

1. SỰ BIỂU DIỄN VĂN NGHỆ, VĂN NGHỆ: Sự múa hát, diễn kịch trước đám đông. Hoặc tài năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연예 기획사.
    Entertainment agency.
  • 연예 담당 기자.
    A reporter in charge of entertainment.
  • 연예 대상.
    Entertainment grand prize.
  • 연예 프로그램.
    Entertainment programs.
  • 연예 활동.
    Entertainment activities.
  • 대형 연예 기획사들은 연예인으로서 가치가 있는 사람들을 찾아 캐스팅하기도 한다.
    Big entertainment agencies sometimes find and cast people who are valuable as entertainers.
  • 연예 담당 기자들 중에는 연예인들을 감시하여 그들의 사생활을 침해하는 사람도 있다.
    Some of the reporters in charge of entertainment are monitoring celebrities and violating their privacy.
  • 네가 좋아하는 그 가수, 스캔들이 난 거 알아?
    Do you know there's a scandal about that singer you like?
    역시, 넌 연예 정보통이구나. 아직 기사도 안 났는데 어떻게 안 거니?
    As expected, you're an entertainment source. how did you know when there's no article yet?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연예 (여ː녜)
📚 Từ phái sinh: 연예하다: 대중 앞에서 음악, 무용, 만담, 마술, 쇼 따위를 공연하다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 연예 (演藝) @ Giải nghĩa

🗣️ 연예 (演藝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155)