🌟 연역 (演繹)

Danh từ  

1. 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄.

1. DIỄN DỊCH: Việc đi từ sự thật hoặc nguyên lý phổ biến dẫn đến kết luận là sự thật khác biệt hoặc nguyên lý đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연역 논증.
    A deductible argument.
  • 연역 법칙.
    The law of deductibility.
  • 연역 추론.
    Deductive inference.
  • 연역 추리.
    Deductive reasoning.
  • 연역과 귀납.
    Deductible and inductive.
  • 귀납 추론은 보통 일반 지식의 근원이고, 이 지식은 연역의 근원이 되기도 한다.
    Inductive reasoning is usually the source of general knowledge, and this knowledge is also the source of connections.
  • 연역 추론은 전제가 되는 명제가 참일 경우 결론은 반드시 참일 수밖에 없는 논증이다.
    The deductive reasoning is an argument that if the premise is true, the conclusion must be true.
Từ tham khảo 귀납(歸納): 여러가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연역 (여ː녁) 연역이 (여ː녀기) 연역도 (여ː녁또) 연역만 (여ː녁만)
📚 Từ phái sinh: 연역적(演繹的): 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이… 연역적(演繹的): 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이… 연역하다: 뜻을 알기 쉽게 덧붙여서 해석하고 설명하다., 어떤 명제로부터 추론 규칙에 따…

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97)