🌟 열외 (列外)

Danh từ  

1. 늘어선 줄의 바깥.

1. HÀNG NGOÀI, HÀNG BÊN CẠNH: Bên ngoài của dãy đã xếp thành hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열외로 끄집어 내다.
    Draw out of the box.
  • 열외로 나가다.
    Out of bounds.
  • 열외로 나오다.
    Out of bounds.
  • 열외로 세워 두다.
    Set aside.
  • 수학 선생은 숙제를 해 오지 않은 학생을 열외로 나오게 하여 한 시간 동안 벌을 세웠다.
    The math teacher punished a student who had not done his homework for an hour by getting him out of the class.
  • 학생 주임 선생은 운동장 조회 시간에 명찰이나 배지를 달지 않은 학생을 열외로 세워 두었다.
    The head teacher of the students set aside students who did not wear name tags or badges during the field inquiry time.
  • 김 선생, 복장이 불량한 학생은 열외로 나가게 하세요.
    Mr. kim, if you're not dressed properly, let them go out.
    네, 알겠습니다. 교장 선생님.
    Yes, sir. principal.

2. 정해 놓은 기준에 이르지 못하거나 처짐. 또는 그런 사람.

2. NGOẠI LỆ: Việc không phù hợp hoặc thấp kém hơn so với tiêu chuẩn đã định. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열외 이 명.
    Two out of ten.
  • 열외가 없다.
    No exception.
  • 열외가 많다.
    Lots of extras.
  • 열외를 시키다.
    Make an exception.
  • 열외로 취급하다.
    Handle out of bounds.
  • 열외로 치다.
    Hit extra.
  • 아이들이 모두 벌을 받았는데 나는 다리를 다쳐 열외가 되었다.
    All the children were punished, but i hurt my leg and became an exception.
  • 군대에서는 밥을 먹을 때에도 한 사람의 열외도 인정하지 않고 다 같이 밥을 먹는다.
    In the army, when they eat, they eat together, not even one person's exception.
  • 우와! 네가 달리기를 이렇게나 잘했었어?
    Wow! did you run this well?
    내가 체력이 약하다고 열외로 취급받는 게 싫어서 매일 운동을 열심히 했거든.
    I didn't want to be treated as an exception for my weak stamina, so i worked out hard every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열외 (여뢰) 열외 (여뤠)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)