🌟 관광하다 (觀光 하다)

Động từ  

1. 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경하다.

1. ĐI THAM QUAN, ĐI DU LỊCH: Đi ngắm nhìn những phong cảnh, tình trạng, phong tục tập quán của một nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광하러 다니다.
    Going sightseeing.
  • 명소를 관광하다.
    Tour the sights.
  • 시내를 관광하다.
    Tour the city.
  • 유적을 관광하다.
    Tour the ruins.
  • 이곳저곳 관광하다.
    Tour from place to place.
  • 우리는 오전에 경주에 도착하여 석굴암과 불국사를 관광했다.
    We arrived in gyeongju in the morning and toured seokguram and bulguksa temple.
  • 나는 낮에는 시내 중심가를 관광하고 저녁에는 호텔에 돌아와 휴식을 취했다.
    I toured downtown during the day and returned to the hotel in the evening to relax.
  • 집에 어머니 안 계시니?
    Is your mother home?
    네. 친구 분들이랑 관광하러 가셨어요.
    Yeah. he went sightseeing with his friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관광하다 (관광하다)
📚 Từ phái sinh: 관광(觀光): 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.

🗣️ 관광하다 (觀光 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)