🌟 관광하다 (觀光 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관광하다 (
관광하다
)
📚 Từ phái sinh: • 관광(觀光): 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
🗣️ 관광하다 (觀光 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중심가를 관광하다. [중심가 (中心街)]
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 관광하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)