🌟 공급자 (供給者)

Danh từ  

1. 물건이나 서비스, 용역을 공급하는 사람이나 단체.

1. NGƯỜI CUNG CẤP: Người hay tổ chức cung cấp những dịch vụ, phục vụ hay hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물품 공급자.
    Supplier of goods.
  • 서비스 공급자.
    Service provider.
  • 공급자와 수요자.
    Supplier and demander.
  • 공급자로 계약하다.
    Contract as a supplier.
  • 공급자로 선정되다.
    Selected as a supplier.
  • 공급자는 될 수 있는 한 물건을 비싸게 팔려고 한다.
    Supplier tries to sell as much as it can.
  • 공급자가 많으면 물건을 공급하는 사람끼리 경쟁을 하게 된다.
    When there are many suppliers, the suppliers compete.
  • 이번에 새로 시작하는 공사에서 조명 공급자로 선정되셨다면서요?
    I heard you were selected as a lighting supplier for the new construction project.
    네, 제가 물건을 대기로 결정됐어요.
    Yes, i've decided to wait.
Từ tham khảo 수요자(需要者): 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공급자 (공ː급짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)