🌟 개고생 (개 苦生)

Danh từ  

1. 아주 심하게 어렵고 힘든 일을 겪음.

1. SỰ KHỐN KHỔ, SỰ VẤT VẢ: Việc gặp rất nhiều khó khăn và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개고생이 예상되다.
    A dog's struggle is expected.
  • 개고생이 시작되다.
    A dog's hard work begins.
  • 개고생을 하다.
    Have a dog's day.
  • 개고생을 염려하다.
    Concerned about dog trouble.
  • 개고생을 예고하다.
    Foretell the dog's sufferings.
  • 승규는 도박으로 진 빚을 갚느라고 막노동을 하며 개고생을 했다.
    Seung-gyu had a hard time paying off his gambling debts.
  • 나는 혼자서 여행을 갔다가 소매치기를 만나는 바람에 개고생만 하고 돌아왔다.
    I traveled alone and met a pickpocket, so i came back with nothing but dog trouble.
  • 여행도 좋았지만 역시나 집이 제일 편안하네요.
    The trip was good, but the house is the most comfortable.
    맞아요. 집 떠나면 개고생이라더니 집처럼 좋은 곳이 없네요.
    That's right. you said you had a hard time leaving home, but there's no better place than home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개고생 (개ː고생)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)