🌟 개고생 (개 苦生)

Danh từ  

1. 아주 심하게 어렵고 힘든 일을 겪음.

1. SỰ KHỐN KHỔ, SỰ VẤT VẢ: Việc gặp rất nhiều khó khăn và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개고생이 예상되다.
    A dog's struggle is expected.
  • Google translate 개고생이 시작되다.
    A dog's hard work begins.
  • Google translate 개고생을 하다.
    Have a dog's day.
  • Google translate 개고생을 염려하다.
    Concerned about dog trouble.
  • Google translate 개고생을 예고하다.
    Foretell the dog's sufferings.
  • Google translate 승규는 도박으로 진 빚을 갚느라고 막노동을 하며 개고생을 했다.
    Seung-gyu had a hard time paying off his gambling debts.
  • Google translate 나는 혼자서 여행을 갔다가 소매치기를 만나는 바람에 개고생만 하고 돌아왔다.
    I traveled alone and met a pickpocket, so i came back with nothing but dog trouble.
  • Google translate 여행도 좋았지만 역시나 집이 제일 편안하네요.
    The trip was good, but the house is the most comfortable.
    Google translate 맞아요. 집 떠나면 개고생이라더니 집처럼 좋은 곳이 없네요.
    That's right. you said you had a hard time leaving home, but there's no better place than home.

개고생: hardship; trouble; suffering,くきょう【苦境】。くなん【苦難】。くろう【苦労】,grandes difficultés, grande peine,sufrimiento intenso,معاناة شديدة,их зовлон, их зүдгүүр,sự khốn khổ, sự vất vả,ความลำบาก, ความยากลำบาก, ความทุกข์, ความทุกข์ทรมาน, ความเป็นทุกข์, ความเหนื่อยยาก,kesusahan, kesukaran, kesulitan, kepayahan,собачья жизнь,活受罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개고생 (개ː고생)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57)