🌟 공방 (攻防)

  Danh từ  

1. 서로 공격하고 방어함.

1. SỰ CÔNG KÍCH VÀ PHÒNG NGỰ: Việc công kích lẫn nhau và phòng ngự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법정 공방.
    A legal battle.
  • 상호 공방.
    Mutual workshop.
  • 정치적 공방.
    Political wrangling.
  • 공방이 치열하다.
    The workshop is fierce.
  • 공방을 벌이다.
    Engage in a quarrel.
  • 공방을 하다.
    Engage in a quarrel.
  • 경제 정책을 놓고 여야 모두 정치 공방을 계속하고 있다.
    Both the ruling and opposition parties continue to engage in political wrangling over economic policies.
  • 토론자들은 서로 자신의 주장을 펼치며 치열하게 공방을 했다.
    The debaters argued fiercely with each other, making their own arguments.
  • 나는 회사 기술을 유출한 의혹을 받고 회사와 치열한 법적 공방을 벌이고 있다.
    I am engaged in a fierce legal battle with the company under suspicion of leaking company technology.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공방 (공ː방)
📚 Từ phái sinh: 공방하다: 공평하고 올바르다., 서로 공격하고 방어하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 공방 (攻防) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)