🌟 공방 (攻防)

  Danh từ  

1. 서로 공격하고 방어함.

1. SỰ CÔNG KÍCH VÀ PHÒNG NGỰ: Việc công kích lẫn nhau và phòng ngự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법정 공방.
    A legal battle.
  • Google translate 상호 공방.
    Mutual workshop.
  • Google translate 정치적 공방.
    Political wrangling.
  • Google translate 공방이 치열하다.
    The workshop is fierce.
  • Google translate 공방을 벌이다.
    Engage in a quarrel.
  • Google translate 공방을 하다.
    Engage in a quarrel.
  • Google translate 경제 정책을 놓고 여야 모두 정치 공방을 계속하고 있다.
    Both the ruling and opposition parties continue to engage in political wrangling over economic policies.
  • Google translate 토론자들은 서로 자신의 주장을 펼치며 치열하게 공방을 했다.
    The debaters argued fiercely with each other, making their own arguments.
  • Google translate 나는 회사 기술을 유출한 의혹을 받고 회사와 치열한 법적 공방을 벌이고 있다.
    I am engaged in a fierce legal battle with the company under suspicion of leaking company technology.

공방: battle,こうぼう【攻防】。たたかい【戦い】,attaque et défense, offensive et défensive, bataille,ataque y defensa, ofensiva y defensiva,هجوم ودفاع,хэрүүл тэмцэл, дайралт ба хамгаалалт,sự công kích và phòng ngự,การรุกและการรับ, การบุกโจมตีและการป้องกัน,perseteruan,наступление и оборона,攻防,攻守,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공방 (공ː방)
📚 Từ phái sinh: 공방하다: 공평하고 올바르다., 서로 공격하고 방어하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 공방 (攻防) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)