🌟 공정하다 (公正 하다)

Tính từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바르다.

1. CÔNG BẰNG: Không nghiêng về một phía mà khách quan và đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공정한 경쟁.
    Fair competition.
  • 공정한 기준.
    Fair standards.
  • 공정한 기회.
    Fair opportunity.
  • 공정한 대우.
    Fair treatment.
  • 공정한 심사.
    Fair screening.
  • 공정한 재판.
    Fair trial.
  • 공정하게 배분하다.
    Distribute fairly.
  • 공정하게 보도하다.
    To report fairly.
  • 공정하게 집행하다.
    Execute fairly.
  • 공정하게 처리하다.
    To deal fairly.
  • 판정이 공정하다.
    The decision is fair.
  • 심사 위원들은 공정한 심사를 위해 심사 기준을 외부에 공개했다.
    The reviewers disclosed the criteria to the outside world for fair review.
  • 위원회에서는 심판이 편파적이어서 판정이 공정하지 못했다고 판단했다.
    The committee judged that the judgment was unfair because the referee was biased.
  • 이번 취재에는 너무 본인의 가치관이 반영되어 있는 것 아닌가요?
    Isn't this coverage too reflective of your values?
    저는 객관적인 시각에서 공정하게 보도했다고 생각합니다.
    I think it was fair from an objective point of view.
Từ trái nghĩa 불공정하다(不公正하다): 손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공정하다 (공정하다) 공정한 (공정한) 공정하여 (공정하여) 공정해 (공정해) 공정하니 (공정하니) 공정합니다 (공정함니다)
📚 Từ phái sinh: 공정(公正): 어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.


🗣️ 공정하다 (公正 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70)