🌟 공정하다 (公正 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공정하다 (
공정하다
) • 공정한 (공정한
) • 공정하여 (공정하여
) 공정해 (공정해
) • 공정하니 (공정하니
) • 공정합니다 (공정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공정(公正): 어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.
🗣️ 공정하다 (公正 하다) @ Giải nghĩa
- 엄정하다 (嚴正하다) : 날카롭고 공정하다.
- 공명하다 (公明하다) : 사사로움을 갖거나 한쪽으로 치우치지 않고 공정하다.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 공정하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98)