🌟 기별 (奇別)

Danh từ  

1. 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전함. 또는 그 소식.

1. SỰ TRUYỀN TIN, TIN TRUYỀN ĐI: Sự chuyển tin tức cho người ở nơi khác. Hoặc tin tức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간만의 기별.
    A long journey.
  • 기별이 가다.
    Go away.
  • 기별이 오다.
    There's a farewell.
  • 기별을 받다.
    Receive a farewell.
  • 기별을 보내다.
    Send a farewell.
  • 기별을 전하다.
    Send word.
  • 유학을 떠난 친구에게서 아무런 기별도 오지 않아서 그가 어떻게 지내는지 모르겠다.
    I don't know how he's doing, as no word from a friend who's gone abroad to study has come in.
  • 나는 해외여행 중에 할아버지께서 돌아가셨다는 기별을 받고 급히 한국으로 돌아왔다.
    I hurried back to korea after receiving word that my grandfather passed away while traveling abroad.
  • 그동안 선생님 댁에서 신세를 많이 지고 돌아갑니다.
    I owe you a lot in the meantime.
    집에 무사히 도착하거든 기별이나 넣어 주게.
    When you get home safely, just drop me a line.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기별 (기별)
📚 Từ phái sinh: 기별하다(奇別하다): 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91)