🌟 개그맨 (gagman)

Danh từ  

1. 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다른 사람을 웃기는 사람.

1. DIỄN VIÊN HÀI: Người làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웃기는 개그맨.
    A funny comedian.
  • 인기 있는 개그맨.
    A popular comedian.
  • 개그맨 지망생.
    Aspiring comedian.
  • 개그맨 출신.
    A former comedian.
  • 개그맨이 되다.
    Become a comedian.
  • 개그맨을 꿈꾸다.
    Dreaming of a comedian.
  • 개그맨을 하다.
    Play a comedian.
  • 개그맨은 재미있는 말과 행동으로 올해 최고 코미디언상을 받았다.
    The comedian won the best comedian of the year award for his funny words and actions.
  • 개그맨이 우스운 행동을 할 때마다 관객석에서 큰 웃음소리가 터져 나왔다.
    Every time a comedian made a funny move, a loud laugh came from the audience.
  • 나는 나중에 개그맨이 되고 싶어.
    I want to be a comedian later.
    너는 사람들을 웃기는 데 재능이 있으니까 잘될 거야.
    You're talented in making people laugh, so you'll do well.
Từ tham khảo 개그우먼(gagwoman): 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다…


📚 Variant: 게그맨 개그만 게그만

🗣️ 개그맨 (gagman) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Tâm lí (191)