🌟 개그맨 (gagman)

Danh từ  

1. 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다른 사람을 웃기는 사람.

1. DIỄN VIÊN HÀI: Người làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃기는 개그맨.
    A funny comedian.
  • Google translate 인기 있는 개그맨.
    A popular comedian.
  • Google translate 개그맨 지망생.
    Aspiring comedian.
  • Google translate 개그맨 출신.
    A former comedian.
  • Google translate 개그맨이 되다.
    Become a comedian.
  • Google translate 개그맨을 꿈꾸다.
    Dreaming of a comedian.
  • Google translate 개그맨을 하다.
    Play a comedian.
  • Google translate 개그맨은 재미있는 말과 행동으로 올해 최고 코미디언상을 받았다.
    The comedian won the best comedian of the year award for his funny words and actions.
  • Google translate 개그맨이 우스운 행동을 할 때마다 관객석에서 큰 웃음소리가 터져 나왔다.
    Every time a comedian made a funny move, a loud laugh came from the audience.
  • Google translate 나는 나중에 개그맨이 되고 싶어.
    I want to be a comedian later.
    Google translate 너는 사람들을 웃기는 데 재능이 있으니까 잘될 거야.
    You're talented in making people laugh, so you'll do well.
Từ tham khảo 개그우먼(gagwoman): 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다…

개그맨: comedian,ギャグマン,comique, humoriste,cómico, comediante, humorista, gagman,رجل مضحك أو كوميدي,хошин шогч,diễn viên hài,(อาชีพ)ตลก, คนตลก, คนที่ขบขัน, คนที่ตลกขบขัน,pelawak, komedian,юморист,笑星,


📚 Variant: 게그맨 개그만 게그만

🗣️ 개그맨 (gagman) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28)