🌟 음반 (音盤)

☆☆   Danh từ  

1. 음악이 여러 곡 담겨 있는 시디나 카세트테이프, 레코드판.

1. BĂNG ĐĨA, ALBUM NHẠC: Đĩa CD, băng cat-set đĩa hay bản thu âm chứa nhiều bản nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음반 매장.
    Record store.
  • 음반 발표.
    Record release.
  • 음반 회사.
    Record company.
  • 음반이 뜨다.
    Record comes out.
  • 최근 음반 시장은 큰 어려움을 겪고 있다.
    The music market has been having a hard time lately.
  • 음반은 한때 하도 많이 들었던 것이라 가사를 다 외울 정도이다.
    This record was once heard so much that i can memorize all the lyrics.
  • 너 취미가 뭐야?
    What's your hobby?
    좋아하는 가수 음반 모으기야.
    Collecting records of favorite singers.
Từ đồng nghĩa 디스크(disk): 음악이 여러 곡 담겨 있어 전축이나 오디오 등으로 음악을 들을 수 있…
Từ đồng nghĩa 판(板): 평평하고 넓게 만든 나뭇조각., 바둑판이나 장기판 등 반반한 표면을 사용하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음반 (음반)
📚 thể loại: Âm nhạc   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 음반 (音盤) @ Giải nghĩa

🗣️ 음반 (音盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53)