🌟 교육비 (敎育費)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교육비 (
교ː육삐
)
📚 thể loại: Đời sống học đường
🗣️ 교육비 (敎育費) @ Ví dụ cụ thể
- 애들이 학교를 들어가자 교육비 지출이 늘었다. [지출 (支出)]
- 출산율 감소에 대한 해결 방안은 교육비 절감과 여성 복지 문제로 귀착된다. [귀착되다 (歸着되다)]
- 네. 그래서 가정마다 교육비 부담이 점점 커지고 있어요. [현상 (現象)]
- 정부는 의료비 지원, 교육비 지원 등 저소득층 지원 계획을 발표하였다. [저소득층 (低所得層)]
- 사교육 과열 현상 때문에 집집마다 교육비 부담이 매우 커지고 있다. [과열 (過熱)]
🌷 ㄱㅇㅂ: Initial sound 교육비
-
ㄱㅇㅂ (
교육비
)
: 교육에 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ GIÁO DỤC: Chi phí dùng vào giáo dục. -
ㄱㅇㅂ (
교육부
)
: 한 나라의 교육과 관련된 일을 맡아보는 정부의 부서.
☆
Danh từ
🌏 BỘ GIÁO DỤC: Ban ngành của chính phủ đảm nhận công việc có liên quan tới giáo dục của một quốc gia. -
ㄱㅇㅂ (
공염불
)
: 믿는 마음 없이 입으로만 헛되이 외는 불경.
Danh từ
🌏 SỰ NIỆM PHẬT KHÔNG THẬT TÂM: Kinh phật được đọc bằng miệng một cách vô nghĩa mà không có lòng tin. -
ㄱㅇㅂ (
경어법
)
: 남을 높여서 말하는 법.
Danh từ
🌏 PHÉP KÍNH NGỮ: Phép đề cao người khác. -
ㄱㅇㅂ (
광열비
)
: 전등을 켜고 난방을 하는 데에 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ SƯỞI VÀ CHIẾU SÁNG, TIỀN ĐIỆN CHIẾU SÁNG VÀ TIỀN SƯỞI PHÒNG: Chi phí dùng vào việc sưởi ấm phòng và bật đèn điện. -
ㄱㅇㅂ (
게임방
)
: 컴퓨터 게임을 할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, NƠI CHƠI GAME, TIỆM GAME: Phòng có trang bị thiết bị để có thể chơi game vi tính. -
ㄱㅇㅂ (
가을밤
)
: 가을철의 밤.
Danh từ
🌏 ĐÊM THU: Đêm của mùa thu. -
ㄱㅇㅂ (
가을볕
)
: 가을철에 내리쬐는 햇볕.
Danh từ
🌏 NẮNG THU: Ánh mặt trời chiếu xuống vào mùa thu. -
ㄱㅇㅂ (
가을비
)
: 가을에 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA THU: Mưa rơi vào mùa thu. -
ㄱㅇㅂ (
겨울비
)
: 겨울철에 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA ĐÔNG: Mưa rơi vào mùa đông. -
ㄱㅇㅂ (
검은빛
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 빛.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, SẮC ĐEN: Màu sắc tối rất đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅂ (
가입비
)
: 단체에 들어갈 때나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 할 때 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ GIA NHẬP: Tiền trả khi vào tổ chức hoặc khi kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ. -
ㄱㅇㅂ (
교육법
)
: 교육에 관한 기본 법률.
Danh từ
🌏 LUẬT GIÁO DỤC: Quy luật cơ bản về giáo dục. -
ㄱㅇㅂ (
구원병
)
: 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구하려고 보내는 군대나 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH CỨU VIỆN, LÍNH CỨU TRỢ, LÍNH CỨU HỘ: Quân đội hoặc binh sĩ giúp con người hay tổ chức đang gặp nguy hiểm hoặc khó khăn. -
ㄱㅇㅂ (
궂은비
)
: 날을 어두침침하게 하면서 오랫동안 내리는 비.
Danh từ
🌏 CƠN MƯA DAI DẲNG, MƯA DẦM: Mưa trong thời gian dài làm cho ban ngày trở nên âm u. -
ㄱㅇㅂ (
금은방
)
: 금이나 은을 가공하거나 금이나 은으로 만든 물건을 사고파는 가게.
Danh từ
🌏 TIỆM VÀNG BẠC, HIỆU VÀNG BẠC: Cửa hàng gia công vàng bạc hoặc mua bán các sản phẩm làm bằng vàng hay bạc. -
ㄱㅇㅂ (
금일봉
)
: 상금이나 기부금 등으로 금액을 알리지 않고 봉투에 넣어서 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHONG BÌ: Tiền từ tiền thưởng hoặc tiền quyên góp được cho vào phong bì mà không cho biết số tiền.
• Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)