🌟 의논 (議論▽)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 서로 의견을 나눔.

1. SỰ THẢO LUẬN, SỰ BÀN BẠC, SỰ TRAO ĐỔI: Sự chia sẻ ý kiến với nhau về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의논 대상.
    What to discuss.
  • 의논 주제.
    The subject of discussion.
  • 의논 끝에.
    After discussion.
  • 의논이 되다.
    It's discussed.
  • 의논을 하다.
    Discuss.
  • 남편은 나에게 한마디 의논도 없이 집안의 일을 결정했다.
    My husband decided on the affairs of the family without a word of discussion with me.
  • 우리는 어디로 여행을 갈지 의논을 한 끝에 제주도로 가기로 했다.
    After discussing where to travel, we decided to go to jeju island.
  • 무슨 일로 나를 찾아왔나?
    What brings you to me?
    내일 점심 식사나 같이 하실까요? 의논 드릴 것도 있고 해서요.
    Shall we have lunch together tomorrow? i have something to discuss.
Từ đồng nghĩa 논의(論議): 어떤 문제에 대하여 서로 의견을 말하며 의논함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의논 (의논)
📚 Từ phái sinh: 의논되다(議論▽되다): 어떤 일에 대해 서로 의견이 나눠지다. 의논하다(議論▽하다): 어떤 일에 대해 서로 의견을 나누다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 의논 (議論▽) @ Giải nghĩa

🗣️ 의논 (議論▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tôn giáo (43)