🌟 구별되다 (區別 되다)
Động từ
1. 성질이나 종류에 따라 차이가 나다.
1. ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Có sự khác biệt tùy theo tính chất hay chủng loại.
-
구별되는 점.
A distinguishing point. -
구별되는 특징.
Distinctive features. -
옳고 그름이 구별되다.
Right and wrong are distinguished. -
남과 구별되다.
Distinguish oneself from others. -
뚜렷이 구별되다.
Distinctly distinct. -
확실히 구별되다.
Be clearly distinguished. -
인류가 동물과 구별되는 점 중 하나는 언어를 사용한다는 것이다.
One of the distinctions of mankind from animals is the use of language. -
창사 오십 주년을 맞는 올해는 과거와는 확연히 구별되는 한 해가 될 것이다.
This year marks the 50th anniversary of its founding and will be a distinct year from the past. -
♔
이게 원본인지 사본인지 어떻게 알 수 있죠?
How do i know if this is an original or a copy?
♕ 원본이 훨씬 선명해서 쉽게 구별될 겁니다.
The original is much sharper and will be easily distinguished.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구별되다 (
구별되다
) • 구별되다 (구별뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 구별(區別): 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
🗣️ 구별되다 (區別 되다) @ Giải nghĩa
- 감별되다 (鑑別되다) : 어떠한 것이 잘 살펴져 그것의 가치나 진위가 구별되다.
- 판별되다 (判別되다) : 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
- 분간되다 (分揀되다) : 어떤 대상이 다른 것과 구별되다.
🗣️ 구별되다 (區別 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 엄연히 구별되다. [엄연히 (儼然히)]
- 뚜렷이 구별되다. [뚜렷이]
- 명확하게 구별되다. [명확하다 (明確하다)]
- 확연하게 구별되다. [확연하다 (確然하다)]
- 단연히 구별되다. [단연히 (斷然히)]
- 대립적으로 구별되다. [대립적 (對立的)]
- 표면적으로 구별되다. [표면적 (表面的)]
- 엄연하게 구별되다. [엄연하다 (儼然하다)]
- 위치가 구별되다. [위치 (位置)]
• Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91)