🌟 불행 (不幸)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불행 (
불행
)
📚 Từ phái sinh: • 불행하다(不幸하다): 행복하지 않다. • 불행히(不幸히): 행복하지 않게.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 불행 (不幸) @ Giải nghĩa
🗣️ 불행 (不幸) @ Ví dụ cụ thể
- 큰 부상을 당하긴 했으나 불행 중 다행으로 전쟁에서 살아남았다. [불행 중 다행]
- 큰 불이 났는데도 사람이 다치지 않은 것은 불행 중 다행이었다. [불행 중 다행]
- 한동안 불편하겠지만 살아있으니 그래도 불행 중 다행이야. [불행 중 다행]
- 숙명적 불행. [숙명적 (宿命的)]
- 가정적 불행. [가정적 (家庭的)]
- 아마 가정적 불행 때문에 사회에 불만을 가지지 않았을까 싶어. [가정적 (家庭的)]
- 행과 불행. [행 (幸)]
- 행인지 불행인지 모르다. [행 (幸)]
- 우리 부부는 사십 년 동안 인생의 행과 불행을 함께 겪으며 살아왔다. [행 (幸)]
- 사고로 두 눈을 잃었지만 대신 목숨을 건졌으니 불행인지 행인지 모르겠다. [행 (幸)]
- 크게 안 다쳐서 불행 중 다행이네. [고만하다]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 불행
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52)