🌟 불행 (不幸)

☆☆   Danh từ  

1. 행복하지 않음.

1. SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족의 불행.
    Family misfortune.
  • 불행의 예감.
    A foreboding of misfortune.
  • 불행 속에 살다.
    Live in misfortune.
  • 불행을 느끼다.
    Feel bad.
  • 불행을 한탄하다.
    Lament one's misfortune.
  • 어렸을 때 그녀는 부모의 잦은 부부 싸움으로 인해 불안에 떨며 불행 속에 살았다.
    As a child she lived in unhappiness, trembling with anxiety from her parents' frequent quarrels.
  • 나는 나 자신이 더 이상 할 수 있는 일이 없다는 생각이 들 때 가장 큰 불행을 느낀다.
    I feel the greatest misfortune when i feel that there is nothing more i can do for myself.
  • 무조건 돈이 많다고 해서 행복한 것은 아닌 것 같아.
    I don't think having enough money necessarily makes you happy.
    맞아, 부자들도 불행을 느낄 때가 있을 거야.
    That's right, even rich people will feel bad.

2. 운이 없음. 좋지 않은 일을 당함.

2. SỰ KHÔNG MAY, SỰ XUI XẺO: Không có vận may. Gặp phải điều không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불행이 닥치다.
    Misfortunes come.
  • 불행을 겪다.
    Suffer misfortune.
  • 불행을 견디다.
    Bear misfortune.
  • 불행을 초래하다.
    Bring about misfortune.
  • 국가의 불행.
    The misfortune of the state.
  • 그는 어렸을 때 아버지의 파산으로 인해 불행을 겪고 일찍이 철이 들었다.
    He was unhappy with his father's bankruptcy as a child and grew up early.
  • 인생의 어느 순간 불행이 닥치더라도 조금만 참고 견디다 보면 좋은 날이 올 것으로 믿는다.
    I believe that at some point in my life, if i endure a little bit, a good day will come.
  • 주식을 하다가 결국 그 사람은 파산했어.
    He did stock and ended up bankrupt.
    그의 끝임 없는 욕심이 불행을 초래한 거야.
    His endless greed caused misfortune.
Từ tham khảo 다행(多幸): 뜻밖에 운이 좋음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불행 (불행)
📚 Từ phái sinh: 불행하다(不幸하다): 행복하지 않다. 불행히(不幸히): 행복하지 않게.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 불행 (不幸) @ Giải nghĩa

🗣️ 불행 (不幸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52)