🌟 자살 (自殺)

☆☆   Danh từ  

1. 스스로 자신의 목숨을 끊음.

1. SỰ TỰ SÁT: Việc tự kết thúc mạng sống của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자살 소동.
    Suicide commotion.
  • 자살 징후.
    Signs of suicide.
  • 자살 충동.
    Suicide impulse.
  • 자살 행위.
    Suicide.
  • 집단 자살.
    Collective suicide.
  • 투신 자살.
    Suicide by jumping to death.
  • 자살을 결심하다.
    Decide to commit suicide.
  • 자살을 기도하다.
    Try to commit suicide.
  • 자살을 하다.
    Suicide.
  • 우울증 환자들은 스스로 자해를 하거나, 심한 경우 자살 충동을 느끼기도 한다.
    Patients with depression may self-inflicted or, in severe cases, suicidal thoughts.
  • 한 남자가 애인과 헤어진 것을 비관해 건물 옥상에 올라가 자살 소동을 벌였다.
    A man, pessimistic about breaking up with his lover, went up to the roof of the building and made a suicide commotion.
  • 이 사람은 살해당한 것이 아니라 자살임이 틀림없어요.
    This man must have been killed, not killed.
    유서도 발견되지 않았고, 스스로 목숨을 끊을 만한 이유가 전혀 없었다는데도?
    No suicide note was found, and there was no reason to take?
Từ đồng nghĩa 자결(自決): 스스로 목숨을 끊음., 다른 사람의 도움이나 간섭 없이 자기의 일을 스스로…
Từ đồng nghĩa 자해(自害): 스스로 자신의 몸을 다치게 함., 스스로 자신의 목숨을 끊음.
Từ trái nghĩa 타살(他殺): 남을 죽임., 남에게 죽임을 당함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자살 (자살)
📚 Từ phái sinh: 자살하다(自殺하다): 스스로 자신의 목숨을 끊다. 자살적: 실패나 희생이 뻔히 예상되는 일을 행하는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi sống   Vấn đề xã hội  

🗣️ 자살 (自殺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92)