🌟 고난도 (高難度)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고난도 (
고난도
)📚 Annotation: 주로 '고난도(의) ~'로 쓴다.
🗣️ 고난도 (高難度) @ Giải nghĩa
- 불사조 (不死鳥) : (비유적으로) 영원히 죽지 않는다는 전설의 새와 같이, 어떠한 어려움이나 고난도 이겨 내는 사람.
🗣️ 고난도 (高難度) @ Ví dụ cụ thể
- 민준은 곧고 강해서 어떠한 고난도 이겨 낼 수 있을 것 같다. [어떠하다]
🌷 ㄱㄴㄷ: Initial sound 고난도
-
ㄱㄴㄷ (
가늘다
)
: 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỎNG MANH, MẢNH DẺ, THANH MẢNH, THUÔN DÀI: Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài. -
ㄱㄴㄷ (
건너다
)
: 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện. -
ㄱㄴㄷ (
건네다
)
: 다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO, ĐƯA: Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật. -
ㄱㄴㄷ (
겁나다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음이 들다.
☆☆
Động từ
🌏 SỢ HÃI: Thấy lòng lo lắng hay sợ sệt. -
ㄱㄴㄷ (
겨누다
)
: 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다.
☆
Động từ
🌏 NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao. -
ㄱㄴㄷ (
거닐다
)
: 가까운 거리를 이리저리 한가롭게 걷다.
☆
Động từ
🌏 ĐI DẠO: Đi chỗ này chỗ kia một cách nhàn nhã trên đoạn đường ngắn. -
ㄱㄴㄷ (
겁내다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 SỢ: Mang tâm trạng sợ hãi. -
ㄱㄴㄷ (
가누다
)
: 몸이나 몸의 일부를 바르게 하다.
☆
Động từ
🌏 GIỮ CÂN BẰNG, GIỮ VỮNG: Giữ thẳng cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㄱㄴㄷ (
겉늙다
)
: 실제 나이보다 더 늙어 보이다.
Động từ
🌏 VẺ NGOÀI GIÀ TRƯỚC TUỔI, BỀ NGOÀI GIÀ HƠN SO VỚI TUỔI: Trông già hơn so với tuổi thực tế. -
ㄱㄴㄷ (
금년도
)
: 올해의 연도.
Danh từ
🌏 NĂM NAY, NIÊN ĐỘ NÀY: Niên độ của năm nay. -
ㄱㄴㄷ (
골나다
)
: 화가 나다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, NỔI ĐÓA: Giận dữ. -
ㄱㄴㄷ (
고난도
)
: 체조 등의 운동에서 어려움의 정도가 큼.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ VẤT VẢ: Mức độ khó khăn trong các môn thể thao. -
ㄱㄴㄷ (
광나다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나다.
Động từ
🌏 BÓNG, LOÁNG: Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên -
ㄱㄴㄷ (
광내다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SÁNG LÊN, ĐÁNH BÓNG: Làm cho bề mặt trơn nhẵn và lóng lánh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98)