🌟 고난도 (高難度)

Danh từ  

1. 체조 등의 운동에서 어려움의 정도가 큼.

1. SỰ KHÓ KHĂN, SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ VẤT VẢ: Mức độ khó khăn trong các môn thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고난도 기술.
    High-level technique.
  • 고난도 연기.
    High-level acting.
  • 고난도 작업.
    High-level work.
  • 고난도 점프.
    High-level jump.
  • 고난도 훈련.
    High-level training.
  • 그는 연속 점프의 고난도 기술로 경쟁 선수보다 높은 점수를 얻었다.
    He scored higher than his competitors with his high-level skills in continuous jumps.
  • 체조 선수의 점프를 비롯한 완벽한 고난도 연기는 많은 관중들의 박수를 받았다.
    The perfect high-level performance, including the gymnast's jump, was applauded by many spectators.
  • 평소에 경기를 위해서 어떠한 준비를 하셨나요?
    What did you usually prepare for the game?
    고난도의 훈련을 반복적으로 받았습니다.
    High-level training over and over and over again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고난도 (고난도)

📚 Annotation: 주로 '고난도(의) ~'로 쓴다.


🗣️ 고난도 (高難度) @ Giải nghĩa

🗣️ 고난도 (高難度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98)