🌟 고난도 (高難度)

Danh từ  

1. 체조 등의 운동에서 어려움의 정도가 큼.

1. SỰ KHÓ KHĂN, SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ VẤT VẢ: Mức độ khó khăn trong các môn thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고난도 기술.
    High-level technique.
  • Google translate 고난도 연기.
    High-level acting.
  • Google translate 고난도 작업.
    High-level work.
  • Google translate 고난도 점프.
    High-level jump.
  • Google translate 고난도 훈련.
    High-level training.
  • Google translate 그는 연속 점프의 고난도 기술로 경쟁 선수보다 높은 점수를 얻었다.
    He scored higher than his competitors with his high-level skills in continuous jumps.
  • Google translate 체조 선수의 점프를 비롯한 완벽한 고난도 연기는 많은 관중들의 박수를 받았다.
    The perfect high-level performance, including the gymnast's jump, was applauded by many spectators.
  • Google translate 평소에 경기를 위해서 어떠한 준비를 하셨나요?
    What did you usually prepare for the game?
    Google translate 고난도의 훈련을 반복적으로 받았습니다.
    High-level training over and over and over again.

고난도: high level; high degree,こうなんど【高難度】,haute technicité, grande difficulté,alto nivel, alto grado,درجة صعوبة عالية,өндөр хэмжээний, маш хэцүү,sự khó khăn, sự khổ luyện, sự vất vả,ระดับสูง, ระดับยาก, ท่ายาก,sulit sekali,высокий уровень; высший уровень,高难度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고난도 (고난도)

📚 Annotation: 주로 '고난도(의) ~'로 쓴다.


🗣️ 고난도 (高難度) @ Giải nghĩa

🗣️ 고난도 (高難度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82)