🌟 걸레

☆☆   Danh từ  

1. 더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.

1. GIẺ LAU: Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더러운 걸레.
    Dirty mop.
  • 마른 걸레.
    Dry mop.
  • 걸레를 빨다.
    To suck a mop.
  • 걸레를 짜다.
    Weave a mop.
  • 걸레로 닦다.
    Wipe with a mop.
  • 걸레로 쓰다.
    Write in a mop.
  • 걸레로 훔치다.
    Steal with a mop.
  • 먼지가 뽀얗게 쌓인 창틀을 닦았더니 걸레가 새까매졌다.
    Wipe the dusty window frame and the mop turned black.
  • 나는 오래 사용해서 낡은 수건을 방바닥을 닦는 걸레로 쓰고 있다.
    I've been using an old towel for a long time to wipe the floor.
  • 오늘 청소는 제가 도와 드릴게요.
    Let me help you clean up today.
    그럼 이 걸레로 책상 좀 닦아 주겠니?
    Then could you wipe the desk with this mop?

2. 더럽고 낡은 물건.

2. GIẺ RÁCH: Đồ vật bẩn và cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건이 걸레가 되다.
    Things become rags.
  • 양말이 걸레가 되다.
    Socks become rags.
  • 옷이 걸레가 되다.
    Clothes become rags.
  • 책이 걸레가 되다.
    Books become rags.
  • 걸레가 따로 없다.
    There is no separate rag.
  • 교실 바닥에 떨어져 있던 수첩은 이미 걸레가 되어 너덜너덜해졌다.
    The notebook, which had fallen on the floor of the classroom, has already become ragged and ragged.
  • 아버지는 여기저기 구멍이 나고 헤져서 걸레가 된 장갑을 아직도 끼고 다니신다.
    My father still wears gloves that are slotted and broken here and there.
  • 너는 어디 갔다 왔는데 옷이 걸레가 됐어?
    Where have you been and your clothes have become rags?
    친구들이랑 축구하다가 넘어졌어요.
    I fell down playing soccer with my friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸레 (걸레)
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 걸레 @ Giải nghĩa

🗣️ 걸레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Ngôn luận (36)