🌟 가족계획 (家族計劃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가족계획 (
가족꼐획
) • 가족계획 (가족께훽
) • 가족계획이 (가족꼐회기
가족께훼기
) • 가족계획도 (가족꼐획또
가족께훽또
) • 가족계획만 (가족꼐횡만
가족께휑만
)
🗣️ 가족계획 (家族計劃) @ Ví dụ cụ thể
- 예전에는 뚜렷한 가족계획 없이 되는대로 아이를 낳아서 사회적 문제가 되었다. [되는대로]
🌷 ㄱㅈㄱㅎ: Initial sound 가족계획
-
ㄱㅈㄱㅎ (
국제결혼
)
: 국적이 다른 남녀의 결혼.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN QUỐC TẾ, VIỆC KẾT HÔN KHÁC QUỐC TỊCH: Sự kết hôn của đôi nam nữ khác quốc tịch. -
ㄱㅈㄱㅎ (
간접 경험
)
: 몸으로 직접 체험하여 얻는 것이 아닌 말이나 글, 영화 등을 통해 얻는 경험.
None
🌏 KINH NGHIỆM GIÁN TIẾP: Kinh nghiệm có được thông qua lời nói, lời viết hay phim ảnh… chứ không phải là thứ có được do bản thân trực tiếp trải nghiệm. -
ㄱㅈㄱㅎ (
국제공항
)
: 여러 나라 사이를 운행하는 비행기가 뜨고 내리는 공항.
Danh từ
🌏 SÂN BAY QUỐC TẾ: Sân bay mà máy bay đi qua đi lại giữa nhiều quốc gia cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅈㄱㅎ (
가족계획
)
: 부부가 자녀의 수나 출산의 간격을 조절하기 위해 세우는 계획.
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH GIA ĐÌNH: Kế hoạch mà vợ chồng xây dựng để điều chỉnh giãn cách sinh sản hay số con.
• So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255)