🌟 가족계획 (家族計劃)

Danh từ  

1. 부부가 자녀의 수나 출산의 간격을 조절하기 위해 세우는 계획.

1. KẾ HOẠCH GIA ĐÌNH: Kế hoạch mà vợ chồng xây dựng để điều chỉnh giãn cách sinh sản hay số con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족계획 사업.
    Family planning business.
  • Google translate 가족계획 운동.
    Family planning movement.
  • Google translate 가족계획 정책.
    Family planning policy.
  • Google translate 가족계획을 세우다.
    Make a family plan.
  • Google translate 가족계획을 장려하다.
    Encourage family planning.
  • Google translate 과거 우리 정부에서는 인구 증가를 막기 위해 가족계획을 장려했다.
    In the past, our government encouraged family planning to prevent population growth.
  • Google translate 우리 부부는 특별한 가족계획을 세우지 않고 아이를 많이 나을 생각이다.
    My husband and i intend to have a lot of children without making any special family plans.
  • Google translate 민준 씨, 결혼 후 가족계획은 세우셨나요?
    Mr. minjun, have you made any plans for your family after marriage?
    Google translate 네. 아들, 딸 상관없이 두 명만 낳을 계획이에요.
    Yes. i'm only planning to have two, regardless of my son or daughter.

가족계획: family planning,かぞくけいかく【家族計画】,planning familial, planification  familiale, contrôle  des naissancces,planificación familiar,تنظيم النسل,гэр бүл төлөвлөлт,kế hoạch gia đình,แผนครอบครัว, แผนคุมกำเนิด,perencanaan keluarga, keluarga berencana,планирование семьи,生育计划,生子计划,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가족계획 (가족꼐획) 가족계획 (가족께훽) 가족계획이 (가족꼐회기가족께훼기) 가족계획도 (가족꼐획또가족께훽또) 가족계획만 (가족꼐횡만가족께휑만)

🗣️ 가족계획 (家族計劃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149)