🌟 위원 (委員)

  Danh từ  

1. 선거나 임명을 통하여 단체에서 특정한 목적의 일을 맡은 사람.

1. ỦY VIÊN: Người phụ trách việc của một mục đích đặc biệt ở trong đoàn thể thông qua bầu cử hoặc bổ nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논설 위원.
    Editorial writer.
  • 선거 위원.
    Election commissioner.
  • 위원 선출.
    The election of a committee member.
  • 위원 임명.
    Appointment of members.
  • 위원 회의.
    A committee meeting.
  • 위원이 되다.
    Become a member.
  • 위원을 뽑다.
    Elect a member of the committee.
  • 위원으로 지명되다.
    To be nominated as a member of the committee.
  • 위원으로 활동하다.
    To serve as a member of the committee.
  • 당의 대표 위원들이 모여 이번 선거에 대해서 토의를 했다.
    The party's representatives gathered to discuss the election.
  • 세 명의 심사 위원들이 대회의 우승자를 공정하게 심사했다.
    Three judges judged the winner of the competition fairly.
  • 모든 참가자들의 공연이 끝났습니다.
    The performance of all the participants is over.
    그러면 이제 심사 위원의 평을 들어 보기로 하겠습니다.
    Let's listen to the reviewer's comments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위원 (위원)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  

🗣️ 위원 (委員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43)