🌟 거세 (去勢)

Danh từ  

1. 남자나 수컷의 생식 기능을 제거함.

1. SỰ THIẾN, SỰ TRIỆT SẢN: Sự làm mất chức năng sinh sản của nam giới hay giống đực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화학적 거세.
    Chemical castration.
  • 거세 수술.
    Castration surgery.
  • 거세가 되다.
    Become a beggar.
  • 거세를 당하다.
    Be castrated.
  • 거세를 하다.
    To castrate.
  • 그는 기르는 개를 거세를 시켰다.
    He castrated his dog.
  • 캘리포니아에서 아동 성범죄를 또 저지른 범인은 화학적 거세 처벌을 받는다.
    The criminal who committed another child sex crime in california is subject to chemical castration.
  • 성범죄를 저지른 사람들에게 화학적 거세가 필요하다고 생각하니?
    Do you think people who commit sex crimes need chemical castration?
    아니, 화학적 거세는 또 다른 인권 피해가 될 수도 있어서 반대해.
    No, i'm against chemical castration because it could be another human rights violation.

2. 어떤 세력이 영향력을 발휘하지 못하게 만듦.

2. SỰ TRIỆT PHÁ: Việc làm cho thế lực nào đó không phát huy được sức ảnh hưởng nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거세 모의.
    A castration simulation.
  • 거세를 꾸미다.
    Make a show of castration.
  • 거세를 단행하다.
    Carry out a castration.
  • 거세를 명령하다.
    Order castration.
  • 거세를 하다.
    To castrate.
  • 그 대통령은 정부에 반대하는 세력의 거세를 명령했다.
    The president ordered the castration of forces against the government.
  • 독재 권력에 대항하기 위해서는 독재자의 권력을 먼저 거세를 해야 했다.
    To fight against dictatorship, you had to cast a caste on the dictator's power first.
  • 반대파의 핵심 인물을 거세를 하려는 시도가 실패했어요?
    Did your attempt to cast a key figure in the opposition fail?
    생각보다 일이 꼬이는 바람에 실패하고 말았어요.
    Things got a lot worse than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거세 (거ː세)
📚 Từ phái sinh: 거세당하다(去勢當하다): 남자나 수컷의 생식 기능이 제거당하다., 어떤 세력이 영향력을 … 거세되다(去勢되다): 남자나 수컷의 생식 기능이 제거되다., 어떤 세력이 영향력을 발휘하… 거세하다(去勢하다): 남자나 수컷의 생식 기능을 제거하다., 어떤 세력이 영향력을 발휘하…

🗣️ 거세 (去勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)