🌟 고갯길

Danh từ  

1. 고개를 오르내리는 길.

1. ĐƯỜNG ĐÈO, ĐƯỜNG DỐC: Đường để lên xuống đèo (dốc).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가파른 고갯길.
    A steep hill.
  • 고갯길을 넘어가다.
    Cross the pass.
  • 고갯길을 달리다.
    Drive along the hill.
  • 고갯길을 지나다.
    Pass a pass on a pass.
  • 고갯길로 가다.
    Go up the hill.
  • 산을 사이에 둔 두 마을 사람들은 고갯길로 왕래했다.
    The people of the two villages, with mountains between them, traveled by the pass.
  • 험한 고갯길을 올라가느라고 사람들이 많이 지쳐 있었다.
    People were exhausted from climbing up the rough pass.
  • 고갯길이 좁고 구불구불해.
    The hill is narrow and winding.
    그러게. 고개를 넘으려면 꽤 힘들겠어.
    Yeah. it must be pretty hard to get over the head.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고갯길 (고개낄) 고갯길 (고갣낄)

🗣️ 고갯길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Luật (42)