🌟 고갯길

Danh từ  

1. 고개를 오르내리는 길.

1. ĐƯỜNG ĐÈO, ĐƯỜNG DỐC: Đường để lên xuống đèo (dốc).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가파른 고갯길.
    A steep hill.
  • Google translate 고갯길을 넘어가다.
    Cross the pass.
  • Google translate 고갯길을 달리다.
    Drive along the hill.
  • Google translate 고갯길을 지나다.
    Pass a pass on a pass.
  • Google translate 고갯길로 가다.
    Go up the hill.
  • Google translate 산을 사이에 둔 두 마을 사람들은 고갯길로 왕래했다.
    The people of the two villages, with mountains between them, traveled by the pass.
  • Google translate 험한 고갯길을 올라가느라고 사람들이 많이 지쳐 있었다.
    People were exhausted from climbing up the rough pass.
  • Google translate 고갯길이 좁고 구불구불해.
    The hill is narrow and winding.
    Google translate 그러게. 고개를 넘으려면 꽤 힘들겠어.
    Yeah. it must be pretty hard to get over the head.

고갯길: uphill path; ascending path,とうげみち【峠道】。さかみち【坂道】,côte, pente,camino de cuesta, sendero de pendiente, sendero en subida,طريق جبلي,давааны зам,đường đèo, đường dốc,เนินลาด, ทางขึ้นเขา, ทางลงเขา, ทางบนเนิน, ทางบนเขา,,перевал,山路,坡道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고갯길 (고개낄) 고갯길 (고갣낄)

🗣️ 고갯길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chính trị (149) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Luật (42)