🌟 고고하다 (孤高 하다)

Tính từ  

1. 성품이나 몸가짐 등이 세상 사람들과 다르게 고상하다.

1. TAO NHÃ, THANH TAO, CAO QUÝ: Nhân cách hay hành động thanh tao khác với người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고고한 기품.
    Highly classy.
  • 고고한 모습.
    A noble figure.
  • 고고한 자세.
    High posture.
  • 고고한 정신.
    A noble spirit.
  • 인품이 고고하다.
    Character is archetypal.
  • 부인은 성품이 고고하고 품위가 높아서 사람들이 그녀를 우러러보았다.
    The wife was of noble character and high class, so people looked up to her.
  • 김 교수는 자잘한 세상일에 신경 쓰지 않고 오로지 학문을 연구하며 한평생 고고하게 살았다.
    Professor kim did not care about the small world, but spent his entire life studying academics.
  • 매화는 화가들의 작품에 많이 등장하는 것 같아요.
    Maehwa seems to appear in a lot of artists' works.
    사람들이 눈 속에서 추위를 참고 아름답게 꽃을 피운 모습을 보고 고고하다고 느끼기 때문이란다.
    This is because people feel archaeological when they see beautiful flowers in the snow, enduring the cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고고하다 (고고하다) 고고한 (고고한) 고고하여 (고고하여) 고고해 (고고해) 고고하니 (고고하니) 고고합니다 (고고함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105)