🌟 고고하다 (孤高 하다)

Tính từ  

1. 성품이나 몸가짐 등이 세상 사람들과 다르게 고상하다.

1. TAO NHÃ, THANH TAO, CAO QUÝ: Nhân cách hay hành động thanh tao khác với người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고고한 기품.
    Highly classy.
  • Google translate 고고한 모습.
    A noble figure.
  • Google translate 고고한 자세.
    High posture.
  • Google translate 고고한 정신.
    A noble spirit.
  • Google translate 인품이 고고하다.
    Character is archetypal.
  • Google translate 부인은 성품이 고고하고 품위가 높아서 사람들이 그녀를 우러러보았다.
    The wife was of noble character and high class, so people looked up to her.
  • Google translate 김 교수는 자잘한 세상일에 신경 쓰지 않고 오로지 학문을 연구하며 한평생 고고하게 살았다.
    Professor kim did not care about the small world, but spent his entire life studying academics.
  • Google translate 매화는 화가들의 작품에 많이 등장하는 것 같아요.
    Maehwa seems to appear in a lot of artists' works.
    Google translate 사람들이 눈 속에서 추위를 참고 아름답게 꽃을 피운 모습을 보고 고고하다고 느끼기 때문이란다.
    This is because people feel archaeological when they see beautiful flowers in the snow, enduring the cold.

고고하다: aloof; detached,ここうだ【孤高だ】,distingué, élevé,elegante, refinado,منعزل,ихэмсэг,tao nhã, thanh tao, cao quý,เด่น, เลิศเลอ,,благородный,清高,孤傲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고고하다 (고고하다) 고고한 (고고한) 고고하여 (고고하여) 고고해 (고고해) 고고하니 (고고하니) 고고합니다 (고고함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204)