🌟 가급적 (可及的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가급적 (
가ː급쩍
)📚 Annotation: 주로 '가급적이면', '가급적으로'로 쓴다.
🗣️ 가급적 (可及的) @ Ví dụ cụ thể
- 쇠간은 날것으로 먹어야 영양소가 풍부하긴 하지만 위생상 가급적 익혀서 먹어야 한다. [쇠간 (쇠肝)]
- 이번 건물 공사는 일 년 안에 가급적 빨리 끝내자고. [속행 (速行)]
- 이 일은 가급적 회사 안에서 조용히 처리하게. [안]
- 의사는 가급적 다리에 힘을 주지 말고 율동적이고 반복적으로 재활 운동을 하라고 말했다. [율동적 (律動的)]
- 포화 지방산은 동물성 기름에 맡으며 혈중 콜레스테롤을 높이므로 가급적 섭취를 제한해야 한다. [지방산 (脂肪酸)]
- 황사에는 가급적 외출을 삼가는 게 좋다. [삼가다]
- 승규는 건강을 위해 가급적 담배를 삼가기로 했다. [삼가다]
- 맵고 짠 음식은 위에 자극이 되니 가급적 삼가세요 [자극 (刺戟)]
- 동사무소 직원이 집집이 방문할 테니 가급적 오후에는 외출하지 마십시오. [집집이]
- 지수는 일회용 생리대는 피부에 좋지 않다고 생각하여 가급적 면으로 만든 생리대를 사용한다. [생리대 (生理帶)]
- 탄 음식이 암을 유발한다고 하여 나는 가급적 음식을 태우지 않으려고 노력한다. [유발하다 (誘發하다)]
- 손을 자주 씻고 감기 환자와는 가급적 신체적 접촉을 피하세요. [신체적 (身體的)]
- 식중독을 예방하기 위해서는 가급적 음식물을 익혀서 먹는 것이 좋다. [식중독 (食中毒)]
🌷 ㄱㄱㅈ: Initial sound 가급적
-
ㄱㄱㅈ (
관광지
)
: 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan. -
ㄱㄱㅈ (
관계자
)
: 어떤 일에 관계되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
갖가지
)
: 여러 가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
경기장
)
: 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI QUÁT, TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ: Việc có thể làm hoặc có thể. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁금증
)
: 몹시 궁금한 마음.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò. -
ㄱㄱㅈ (
기관지
)
: 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.
☆
Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)