🌟 가누다

  Động từ  

1. 몸이나 몸의 일부를 바르게 하다.

1. GIỮ CÂN BẰNG, GIỮ VỮNG: Giữ thẳng cơ thể hay một phần cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 가누다.
    Keep your head down.
  • 다리를 가누다.
    Crossing the bridge.
  • 목을 가누다.
    Tie one's neck.
  • 몸을 가누다.
    To keep one's body in position.
  • 전신을 가누다.
    Keep one's whole body in check.
  • 똑바로 가누다.
    Keep straight.
  • 꼿꼿이 가누다.
    Stay upright.
  • 지수는 술에 취해 몸을 가누지 못하고 비틀거렸다.
    Jisoo staggered, drunk and unable to keep her balance.
  • 꼬마는 너무 오래 걸어서 다리를 가누기조차 힘들었다.
    The kid walked so long that it was hard even to bridge.
  • 아이가 목을 가누기 시작했어요?
    Has the kid started to choke?
    아니요. 아직은 목에 힘이 없어서 가누지 못해요.
    No. i still have no strength in my throat, so i can't hold it.

3. 정신이나 기운, 숨결 등을 가다듬어 되찾다.

3. KIỀM CHẾ: Điều chỉnh tìm lại tinh thần hay khí thế, hơi thở...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가누기 어렵다.
    Hard to keep.
  • 가누기 힘들다.
    Hard to keep.
  • 숨을 가누다.
    Hold your breath.
  • 의식을 가누다.
    To keep one's consciousness.
  • 정신을 가누다.
    Keep your mind together.
  • 호흡을 가누다.
    To breathe.
  • 그는 체온이 급격히 떨어져 의식을 가누지 못하였다.
    His body temperature dropped sharply, and he was unable to keep his consciousness.
  • 그 여자는 숨을 가누지도 못할 만큼 쉴 새 없이 흐느껴 울었다.
    The woman sobbed ceaselessly, unable to hold her breath.
  • 아들의 사망 소식에 아주머니는 정신을 가누지 못하고 기절하셨다.
    At the news of her son's death, the aunt passed out in a state of restlessness.
  • 부인이 뇌졸증으로 쓰러졌다는 소리를 듣고 많이 놀랐지?
    You were very surprised to hear that your wife had a stroke, right?
    네, 정신을 가누기가 힘들어 한참을 멍하니 있었어요.
    Yes, i've been dazed for a long time because i can't keep my mind together.

4. 일을 살펴 잘 처리하다.

4. ĐIỀU KHIỂN, CHỈ ĐẠO, CÂN ĐỐI: Xem xét xử lí công việc tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맡은 일을 가누다.
    Keep one's duties under control.
  • 집안일을 가누다.
    Keep house chores under control.
  • 그는 신입 사원인데도 맡은 일을 제법 잘 가누었다.
    Even though he was a new employee, he managed his duties quite well.
  • 지수는 어릴 때부터 부모님을 도와 집안일을 잘 가누었다.
    Ji-soo has helped her parents since she was young.
  • 그 일을 혼자 가누지 못할 것 같으면 저한테 얘기하세요.
    If you don't think you can handle it alone, tell me.
    네, 일단 해 보고 말씀드리겠습니다.
    Yeah, i'll just go ahead and tell you.

6. 말이나 행동, 감정 등을 가다듬어 바르게 하다.

6. CHỈNH SỬA, ĐIỀU CHỈNH: Điều khiển làm cho đúng đắn lời nói, hành động hay tình cảm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불안을 가누다.
    Keep anxiety under control.
  • 슬픔을 가누다.
    Brings away grief.
  • 절망감을 가누다.
    Embrace despair.
  • 주먹을 가누다.
    Clench one's fist.
  • 초조함을 가누다.
    Press nervousness.
  • 충격을 가누다.
    Hold the shock.
  • 흥분을 가누다.
    Keep one's excitement together.
  • 스스로 가누다.
    Self-sustaining.
  • 동생의 사고 소식을 들은 언니는 슬픔을 가눌 수가 없었다.
    My sister, who heard of her brother's accident, could not contain her grief.
  • 나는 면접 순서를 기다리는 동안 초조함을 가누기가 힘들었다.
    I had a hard time keeping my nerves together while waiting for the interview sequence.
  • 민준아, 아무리 화가 나도 때리는 건 참아.
    Min-joon, don't hit me no matter how angry i am.
    주먹을 가눌 수 없을 만큼 화가 난다고.
    I'm so angry i can't hold my fist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가누다 (가누다) 가누는 (가누는) 가누어 (가누어) 가눠 (가눠) 가누니 (가누니) 가눕니다 (가눔니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 가누다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가누다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17)