🌟 가누다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가누다 (
가누다
) • 가누는 (가누는
) • 가누어 (가누어
) 가눠 (가눠
) • 가누니 (가누니
) • 가눕니다 (가눔니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 가누다 @ Giải nghĩa
- 이기다 : 몸을 바로 세우거나 가누다.
🗣️ 가누다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄴㄷ: Initial sound 가누다
-
ㄱㄴㄷ (
가늘다
)
: 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỎNG MANH, MẢNH DẺ, THANH MẢNH, THUÔN DÀI: Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài. -
ㄱㄴㄷ (
건너다
)
: 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện. -
ㄱㄴㄷ (
건네다
)
: 다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO, ĐƯA: Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật. -
ㄱㄴㄷ (
겁나다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음이 들다.
☆☆
Động từ
🌏 SỢ HÃI: Thấy lòng lo lắng hay sợ sệt. -
ㄱㄴㄷ (
겨누다
)
: 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다.
☆
Động từ
🌏 NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao. -
ㄱㄴㄷ (
거닐다
)
: 가까운 거리를 이리저리 한가롭게 걷다.
☆
Động từ
🌏 ĐI DẠO: Đi chỗ này chỗ kia một cách nhàn nhã trên đoạn đường ngắn. -
ㄱㄴㄷ (
겁내다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 SỢ: Mang tâm trạng sợ hãi. -
ㄱㄴㄷ (
가누다
)
: 몸이나 몸의 일부를 바르게 하다.
☆
Động từ
🌏 GIỮ CÂN BẰNG, GIỮ VỮNG: Giữ thẳng cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㄱㄴㄷ (
겉늙다
)
: 실제 나이보다 더 늙어 보이다.
Động từ
🌏 VẺ NGOÀI GIÀ TRƯỚC TUỔI, BỀ NGOÀI GIÀ HƠN SO VỚI TUỔI: Trông già hơn so với tuổi thực tế. -
ㄱㄴㄷ (
금년도
)
: 올해의 연도.
Danh từ
🌏 NĂM NAY, NIÊN ĐỘ NÀY: Niên độ của năm nay. -
ㄱㄴㄷ (
골나다
)
: 화가 나다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, NỔI ĐÓA: Giận dữ. -
ㄱㄴㄷ (
고난도
)
: 체조 등의 운동에서 어려움의 정도가 큼.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ VẤT VẢ: Mức độ khó khăn trong các môn thể thao. -
ㄱㄴㄷ (
광나다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나다.
Động từ
🌏 BÓNG, LOÁNG: Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên -
ㄱㄴㄷ (
광내다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SÁNG LÊN, ĐÁNH BÓNG: Làm cho bề mặt trơn nhẵn và lóng lánh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17)