🌟 가동 (稼動)

  Danh từ  

1. 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함.

1. SỰ HOẠT ĐỘNG, SỰ VẬN HÀNH: Việc máy móc… chạy và làm việc. Hoặc làm cho máy móc… chạy và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계 가동.
    Machine running.
  • 본격 가동.
    Full operation.
  • 시험 가동.
    Test run.
  • 가동 시간.
    Uptime.
  • 가동 장치.
    Operators.
  • 가동 준비.
    Ready for operation.
  • 가동이 되다.
    Go into operation.
  • 가동이 중단되다.
    Shut down.
  • 가동을 시작하다.
    Start operation.
  • 가동을 시키다.
    Put into operation.
  • 우리 건물은 유월부터 냉방기 가동을 시작합니다.
    Our building will start operating air conditioners from early on.
  • 분수가 가동이 되면 더위를 피하려는 사람들이 이 광장으로 많이 모인다.
    When the fountain is in operation, many people gather in this square to avoid the heat.
  • 발전기가 가동을 멈췄어요.
    The generator's down.
    그래서 갑자기 정전이 됐군요.
    So there's a sudden blackout.

2. 조직 등이 구성되어 일함. 또는 조직 등을 구성하여 일하게 함.

2. SỰ KHỞI ĐỘNG: Việc tổ chức… được cấu thành và làm việc. Hoặc làm cho cấu thành tổ chức và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본격 가동.
    Full operation.
  • 비상 가동.
    Emergency operation.
  • 가동이 되다.
    Go into operation.
  • 가동이 중단되다.
    Shut down.
  • 가동을 시작하다.
    Start operation.
  • 가동을 시키다.
    Put into operation.
  • 이 일을 한 달 안에 끝내려면 임시 부서의 가동이 필요하다.
    To finish this work within a month, we need the operation of the temporary department.
  • 선거 운동 기간이 되자 모든 선거 조직들이 가동을 시작했다.
    By the time of the campaign, all election organizations began to operate.
  • 남부 지방에 수해가 심해서 걱정이에요.
    I'm worried about the heavy flood in the southern part of the country.
    정부가 복구를 위한 조직을 구성해서 가동에 들어갔대.
    The government set up an organization for restoration and went into operation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가동 (가동)
📚 Từ phái sinh: 가동되다(稼動되다): 기계 등이 움직여 일하다., 조직 등이 구성되어 일하다. 가동하다(稼動하다): 기계 등이 움직여 일하다. 또는 기계 등을 움직여 일하게 하다., …
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 가동 (稼動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)